cystitis
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cystitis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Viêm bàng quang.
Definition (English Meaning)
Inflammation of the urinary bladder.
Ví dụ Thực tế với 'Cystitis'
-
"She was diagnosed with cystitis after experiencing pain during urination."
"Cô ấy được chẩn đoán bị viêm bàng quang sau khi bị đau khi đi tiểu."
-
"Cystitis is a common infection, especially in women."
"Viêm bàng quang là một bệnh nhiễm trùng phổ biến, đặc biệt ở phụ nữ."
-
"Treatment for cystitis usually involves antibiotics."
"Điều trị viêm bàng quang thường bao gồm sử dụng kháng sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cystitis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cystitis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cystitis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cystitis thường do nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) gây ra, phổ biến hơn ở phụ nữ. Các triệu chứng bao gồm đi tiểu thường xuyên, tiểu buốt và đau bụng dưới. Cần phân biệt với các bệnh lý khác ở đường tiết niệu như viêm niệu đạo (urethritis) và viêm thận - bể thận (pyelonephritis).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Cystitis with...' chỉ nguyên nhân hoặc các triệu chứng đi kèm (ví dụ: 'cystitis with hematuria' - viêm bàng quang kèm theo tiểu ra máu). 'Cystitis from...' chỉ nguyên nhân gây bệnh (ví dụ: 'cystitis from bacterial infection' - viêm bàng quang do nhiễm khuẩn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cystitis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.