(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dactyloscopy
C1

dactyloscopy

noun

Nghĩa tiếng Việt

khoa học dấu vân tay phân tích dấu vân tay giám định vân tay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dactyloscopy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu về dấu vân tay như một phương pháp nhận dạng.

Definition (English Meaning)

The study of fingerprints as a method of identification.

Ví dụ Thực tế với 'Dactyloscopy'

  • "Dactyloscopy is a reliable method for identifying individuals based on their unique fingerprints."

    "Dactyloscopy là một phương pháp đáng tin cậy để xác định các cá nhân dựa trên dấu vân tay độc nhất của họ."

  • "The police used dactyloscopy to identify the suspect."

    "Cảnh sát đã sử dụng dactyloscopy để xác định nghi phạm."

  • "Dactyloscopy has been used in criminal investigations for over a century."

    "Dactyloscopy đã được sử dụng trong điều tra hình sự hơn một thế kỷ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dactyloscopy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dactyloscopy
  • Adjective: dactyloscopic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fingerprint analysis(phân tích dấu vân tay)
fingerprint identification(nhận dạng dấu vân tay)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp y

Ghi chú Cách dùng 'Dactyloscopy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dactyloscopy tập trung vào việc sử dụng dấu vân tay để xác định danh tính của một cá nhân. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp y và an ninh. Không nên nhầm lẫn với 'chirology' (thuật xem chỉ tay), một lĩnh vực không có cơ sở khoa học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

in (the context of): dùng để chỉ trong bối cảnh của việc gì đó (ví dụ: dactyloscopy in criminal investigations). for (identification purposes): dùng để chỉ mục đích (ví dụ: dactyloscopy for suspect identification).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dactyloscopy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)