dactyloscopy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dactyloscopy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu về dấu vân tay như một phương pháp nhận dạng.
Definition (English Meaning)
The study of fingerprints as a method of identification.
Ví dụ Thực tế với 'Dactyloscopy'
-
"Dactyloscopy is a reliable method for identifying individuals based on their unique fingerprints."
"Dactyloscopy là một phương pháp đáng tin cậy để xác định các cá nhân dựa trên dấu vân tay độc nhất của họ."
-
"The police used dactyloscopy to identify the suspect."
"Cảnh sát đã sử dụng dactyloscopy để xác định nghi phạm."
-
"Dactyloscopy has been used in criminal investigations for over a century."
"Dactyloscopy đã được sử dụng trong điều tra hình sự hơn một thế kỷ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dactyloscopy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dactyloscopy
- Adjective: dactyloscopic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dactyloscopy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dactyloscopy tập trung vào việc sử dụng dấu vân tay để xác định danh tính của một cá nhân. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp y và an ninh. Không nên nhầm lẫn với 'chirology' (thuật xem chỉ tay), một lĩnh vực không có cơ sở khoa học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (the context of): dùng để chỉ trong bối cảnh của việc gì đó (ví dụ: dactyloscopy in criminal investigations). for (identification purposes): dùng để chỉ mục đích (ví dụ: dactyloscopy for suspect identification).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dactyloscopy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.