(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ damaging
B2

damaging

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

gây tổn hại có hại gây thiệt hại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Damaging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra thiệt hại; có hại.

Definition (English Meaning)

Causing damage; harmful.

Ví dụ Thực tế với 'Damaging'

  • "The leaked documents were extremely damaging to the company's reputation."

    "Những tài liệu bị rò rỉ cực kỳ gây tổn hại đến danh tiếng của công ty."

  • "Smoking is damaging to your health."

    "Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe của bạn."

  • "The storm caused damaging floods in the coastal areas."

    "Cơn bão gây ra lũ lụt gây thiệt hại ở các khu vực ven biển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Damaging'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: damage
  • Adjective: damaging
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

beneficial(có lợi)
helpful(hữu ích)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Damaging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'damaging' thường được sử dụng để mô tả điều gì đó gây ra thiệt hại về vật chất, tinh thần hoặc danh tiếng. Nó mạnh hơn so với 'harmful' và thường ám chỉ hậu quả nghiêm trọng hơn. So sánh với 'detrimental' (bất lợi), 'destructive' (tàn phá), 'injurious' (gây thương tích).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi sử dụng 'to', nó thường đi sau 'damaging' để chỉ đối tượng bị ảnh hưởng hoặc chịu thiệt hại. Ví dụ: 'Damaging to the environment'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Damaging'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Avoiding damaging the environment is everyone's responsibility.
Tránh gây tổn hại đến môi trường là trách nhiệm của mọi người.
Phủ định
Not damaging public property shows respect for the community.
Không phá hoại tài sản công thể hiện sự tôn trọng đối với cộng đồng.
Nghi vấn
Is preventing damaging gossip among colleagues important for maintaining a positive work environment?
Việc ngăn chặn những lời đàm tiếu gây tổn hại giữa các đồng nghiệp có quan trọng để duy trì một môi trường làm việc tích cực không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the storm was incredibly damaging!
Ồ, cơn bão thật sự rất tàn phá!
Phủ định
Oh no, the accident wasn't damaging at all.
Ôi không, vụ tai nạn không hề gây thiệt hại gì cả.
Nghi vấn
Hey, was the flood damaging to the crops?
Này, trận lũ lụt có gây thiệt hại cho mùa màng không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The recent floods can damage the crops.
Những trận lũ gần đây có thể gây hại cho mùa màng.
Phủ định
You must not damage public property.
Bạn không được làm hỏng tài sản công cộng.
Nghi vấn
Could the storm damage the power lines?
Cơn bão có thể gây hư hại đường dây điện không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Smoking is damaging to your health.
Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe của bạn.
Phủ định
This incident didn't damage his reputation.
Sự cố này đã không làm tổn hại đến danh tiếng của anh ấy.
Nghi vấn
Is the continuous rain damaging the crops?
Mưa liên tục có gây hại cho mùa màng không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The storm is damaging the coastal areas.
Cơn bão đang gây thiệt hại cho các khu vực ven biển.
Phủ định
The company's policies are not damaging the environment.
Các chính sách của công ty không gây hại cho môi trường.
Nghi vấn
Is the constant noise damaging your hearing?
Tiếng ồn liên tục có đang gây hại cho thính giác của bạn không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The oil spill will be damaging the marine ecosystem for years to come.
Vụ tràn dầu sẽ gây tổn hại cho hệ sinh thái biển trong nhiều năm tới.
Phủ định
The new regulations are not going to damage the economy; they will help it grow.
Các quy định mới sẽ không gây tổn hại cho nền kinh tế; chúng sẽ giúp nó phát triển.
Nghi vấn
Will the increased pollution damage their health?
Liệu ô nhiễm gia tăng có gây tổn hại đến sức khỏe của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)