destructive
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Destructive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra sự phá hủy, thiệt hại hoặc tổn hại lớn.
Definition (English Meaning)
Causing great damage or harm.
Ví dụ Thực tế với 'Destructive'
-
"The earthquake was extremely destructive, leveling entire cities."
"Trận động đất cực kỳ tàn phá, san phẳng toàn bộ các thành phố."
-
"His destructive behavior led to the end of their relationship."
"Hành vi phá hoại của anh ta đã dẫn đến sự kết thúc mối quan hệ của họ."
-
"The destructive power of nuclear weapons is terrifying."
"Sức mạnh tàn phá của vũ khí hạt nhân thật đáng sợ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Destructive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Destructive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'destructive' thường được dùng để mô tả những hành động, lực lượng hoặc quá trình gây ra thiệt hại đáng kể. Nó có thể ám chỉ đến sự phá hủy vật chất (ví dụ: thiên tai) hoặc sự tổn hại về mặt tinh thần, cảm xúc (ví dụ: lời nói cay nghiệt). Khác với 'damaging' (gây hại), 'destructive' mang ý nghĩa mức độ nghiêm trọng cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'destructive to' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc mục tiêu bị phá hủy hoặc gây hại. Ví dụ: 'The fire was destructive to the forest.' ('destructive of' thường ít phổ biến hơn, nhưng có thể được dùng để nhấn mạnh nguyên nhân gây ra sự phá hủy. Ví dụ: 'The destructive power of the hurricane.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Destructive'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.