dampen
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dampen'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho cái gì đó hơi ẩm ướt.
Definition (English Meaning)
To make something slightly wet.
Ví dụ Thực tế với 'Dampen'
-
"Dampen a cloth and wipe the surface."
"Làm ẩm một chiếc khăn và lau bề mặt."
-
"The rain dampened the ground."
"Cơn mưa làm ẩm mặt đất."
-
"The news dampened her enthusiasm."
"Tin tức đó làm giảm sự nhiệt tình của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dampen'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: dampen
- Adjective: damp
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dampen'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ việc làm ẩm một chút, không làm ướt sũng. Khác với 'soak' (làm ướt sũng) hay 'wet' (làm ướt).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dampen'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you leave the clothes outside in the damp weather, they will dampen.
|
Nếu bạn để quần áo bên ngoài trong thời tiết ẩm ướt, chúng sẽ bị ẩm. |
| Phủ định |
If he doesn't dampen his enthusiasm, he will probably burnout.
|
Nếu anh ấy không giảm bớt sự nhiệt tình của mình, có lẽ anh ấy sẽ kiệt sức. |
| Nghi vấn |
Will the sound dampen if we close the windows?
|
Âm thanh có giảm đi nếu chúng ta đóng cửa sổ không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the rain hadn't dampened the field, the match would have continued.
|
Nếu trời mưa không làm ẩm ướt sân, trận đấu đã có thể tiếp tục. |
| Phủ định |
If he hadn't dampened his enthusiasm, he might not have failed the interview.
|
Nếu anh ấy không làm mất đi sự nhiệt tình của mình, có lẽ anh ấy đã không trượt phỏng vấn. |
| Nghi vấn |
Would the paint have adhered better if you had dampened the wall first?
|
Sơn có bám dính tốt hơn không nếu bạn làm ẩm bức tường trước? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to dampen the cloth before cleaning the table.
|
Cô ấy sẽ làm ẩm cái khăn trước khi lau bàn. |
| Phủ định |
They are not going to dampen their enthusiasm even if the project faces challenges.
|
Họ sẽ không làm giảm sự nhiệt tình của họ ngay cả khi dự án gặp khó khăn. |
| Nghi vấn |
Are you going to dampen the soil after planting the seeds?
|
Bạn có định làm ẩm đất sau khi gieo hạt không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rain is dampening our picnic plans.
|
Cơn mưa đang làm hỏng kế hoạch dã ngoại của chúng tôi. |
| Phủ định |
I am not dampening the sponge too much; I want it slightly wet.
|
Tôi không làm ẩm miếng bọt biển quá nhiều; tôi muốn nó hơi ướt. |
| Nghi vấn |
Is the fog dampening your view of the Golden Gate Bridge?
|
Sương mù có đang làm giảm tầm nhìn của bạn về Cầu Cổng Vàng không? |