(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dampen
B2

dampen

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm ẩm làm giảm bớt hạ nhiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dampen'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho cái gì đó hơi ẩm ướt.

Definition (English Meaning)

To make something slightly wet.

Ví dụ Thực tế với 'Dampen'

  • "Dampen a cloth and wipe the surface."

    "Làm ẩm một chiếc khăn và lau bề mặt."

  • "The rain dampened the ground."

    "Cơn mưa làm ẩm mặt đất."

  • "The news dampened her enthusiasm."

    "Tin tức đó làm giảm sự nhiệt tình của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dampen'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: dampen
  • Adjective: damp
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

moisten(làm ẩm)
reduce(làm giảm)
decrease(giảm bớt)

Trái nghĩa (Antonyms)

dry(làm khô)
intensify(tăng cường)
excite(kích thích)

Từ liên quan (Related Words)

damp(ẩm ướt)
humidity(độ ẩm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Dampen'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ việc làm ẩm một chút, không làm ướt sũng. Khác với 'soak' (làm ướt sũng) hay 'wet' (làm ướt).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dampen'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you leave the clothes outside in the damp weather, they will dampen.
Nếu bạn để quần áo bên ngoài trong thời tiết ẩm ướt, chúng sẽ bị ẩm.
Phủ định
If he doesn't dampen his enthusiasm, he will probably burnout.
Nếu anh ấy không giảm bớt sự nhiệt tình của mình, có lẽ anh ấy sẽ kiệt sức.
Nghi vấn
Will the sound dampen if we close the windows?
Âm thanh có giảm đi nếu chúng ta đóng cửa sổ không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the rain hadn't dampened the field, the match would have continued.
Nếu trời mưa không làm ẩm ướt sân, trận đấu đã có thể tiếp tục.
Phủ định
If he hadn't dampened his enthusiasm, he might not have failed the interview.
Nếu anh ấy không làm mất đi sự nhiệt tình của mình, có lẽ anh ấy đã không trượt phỏng vấn.
Nghi vấn
Would the paint have adhered better if you had dampened the wall first?
Sơn có bám dính tốt hơn không nếu bạn làm ẩm bức tường trước?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to dampen the cloth before cleaning the table.
Cô ấy sẽ làm ẩm cái khăn trước khi lau bàn.
Phủ định
They are not going to dampen their enthusiasm even if the project faces challenges.
Họ sẽ không làm giảm sự nhiệt tình của họ ngay cả khi dự án gặp khó khăn.
Nghi vấn
Are you going to dampen the soil after planting the seeds?
Bạn có định làm ẩm đất sau khi gieo hạt không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rain is dampening our picnic plans.
Cơn mưa đang làm hỏng kế hoạch dã ngoại của chúng tôi.
Phủ định
I am not dampening the sponge too much; I want it slightly wet.
Tôi không làm ẩm miếng bọt biển quá nhiều; tôi muốn nó hơi ướt.
Nghi vấn
Is the fog dampening your view of the Golden Gate Bridge?
Sương mù có đang làm giảm tầm nhìn của bạn về Cầu Cổng Vàng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)