intensify
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intensify'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho cái gì đó trở nên mạnh mẽ, sâu sắc, hoặc dữ dội hơn; tăng cường.
Definition (English Meaning)
To make or become more intense.
Ví dụ Thực tế với 'Intensify'
-
"The fighting in the region has intensified in recent weeks."
"Các cuộc giao tranh trong khu vực đã trở nên ác liệt hơn trong những tuần gần đây."
-
"The pressure to succeed intensifies as students get older."
"Áp lực phải thành công ngày càng tăng khi học sinh lớn hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intensify'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: intensification
- Verb: intensify
- Adjective: intense
- Adverb: intensely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intensify'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Intensify thường được dùng để chỉ sự gia tăng về mức độ, cường độ của một cái gì đó. Nó có thể ám chỉ sự tăng tiến dần dần hoặc đột ngột. Khác với 'strengthen' (làm mạnh hơn) thường mang ý nghĩa củng cố, 'intensify' nhấn mạnh sự gia tăng về cường độ hoặc mức độ cảm xúc, vật lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'intensify on' (ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh cụ thể) nhấn mạnh việc tập trung nỗ lực để tăng cường một khía cạnh cụ thể nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intensify'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The conflict, which began as a minor dispute, started to intensify after the intervention of external forces.
|
Cuộc xung đột, vốn bắt đầu như một tranh chấp nhỏ, bắt đầu trở nên gay gắt hơn sau sự can thiệp của các thế lực bên ngoài. |
| Phủ định |
The government's efforts, which were aimed at resolving the crisis, did not intensify the peace process.
|
Những nỗ lực của chính phủ, vốn nhằm mục đích giải quyết cuộc khủng hoảng, đã không làm tăng cường tiến trình hòa bình. |
| Nghi vấn |
Does the pressure, which the company is facing, intensify their efforts to innovate?
|
Áp lực mà công ty đang phải đối mặt có làm tăng cường nỗ lực đổi mới của họ không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The competition will intensify: many new players are entering the market.
|
Sự cạnh tranh sẽ trở nên gay gắt hơn: nhiều người chơi mới đang gia nhập thị trường. |
| Phủ định |
The pressure didn't intensify: the situation remained stable.
|
Áp lực không tăng lên: tình hình vẫn ổn định. |
| Nghi vấn |
Did the storm intensify: did it become a hurricane?
|
Cơn bão có mạnh lên không: nó có trở thành bão cấp độ hurricane không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the weather gets warmer, the heat will intensify.
|
Nếu thời tiết trở nên ấm hơn, cái nóng sẽ trở nên gay gắt hơn. |
| Phủ định |
If you don't water the plants, the drought won't intensify.
|
Nếu bạn không tưới cây, hạn hán sẽ không trở nên nghiêm trọng hơn. |
| Nghi vấn |
Will the competition intensify if more players join?
|
Liệu cuộc thi có trở nên gay gắt hơn nếu có nhiều người chơi tham gia? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The security measures are being intensified after the recent attacks.
|
Các biện pháp an ninh đang được tăng cường sau các cuộc tấn công gần đây. |
| Phủ định |
The pain was not intensified by the medication.
|
Cơn đau đã không bị làm tăng bởi thuốc. |
| Nghi vấn |
Will the conflict be intensified by the intervention?
|
Liệu cuộc xung đột có bị làm tăng bởi sự can thiệp? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government is trying to intensify its efforts to reduce poverty.
|
Chính phủ đang cố gắng tăng cường nỗ lực giảm nghèo. |
| Phủ định |
The rain didn't intensify overnight, thankfully.
|
May mắn thay, mưa đã không trở nên lớn hơn qua đêm. |
| Nghi vấn |
Did the music intensify at the climax of the movie?
|
Âm nhạc có trở nên dồn dập hơn ở cao trào của bộ phim không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government is going to intensify its efforts to combat climate change.
|
Chính phủ sẽ tăng cường nỗ lực chống lại biến đổi khí hậu. |
| Phủ định |
The storm is not going to intensify any further, according to the forecast.
|
Theo dự báo, cơn bão sẽ không mạnh lên nữa. |
| Nghi vấn |
Are they going to intensify security measures after the recent incident?
|
Họ có tăng cường các biện pháp an ninh sau vụ việc gần đây không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government is intensifying its efforts to combat climate change.
|
Chính phủ đang tăng cường nỗ lực để chống lại biến đổi khí hậu. |
| Phủ định |
The sound isn't intensifying; it seems to be fading away.
|
Âm thanh không tăng cường; nó dường như đang mờ dần. |
| Nghi vấn |
Is the competition intensifying as we approach the finals?
|
Liệu cuộc thi có đang trở nên gay gắt hơn khi chúng ta đến gần vòng chung kết không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government is working to intensify its efforts to combat climate change, making its response more intense than before.
|
Chính phủ đang nỗ lực tăng cường các biện pháp để chống lại biến đổi khí hậu, làm cho phản ứng của họ trở nên mạnh mẽ hơn trước. |
| Phủ định |
The debate did not intensify as much as the organizers had hoped; it was less intense than they predicted.
|
Cuộc tranh luận không trở nên gay gắt như những người tổ chức đã hy vọng; nó ít căng thẳng hơn họ dự đoán. |
| Nghi vấn |
Will the new advertising campaign intensify brand awareness as intensely as the previous one?
|
Liệu chiến dịch quảng cáo mới có tăng cường nhận diện thương hiệu mạnh mẽ như chiến dịch trước đó không? |