(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dampness
B2

dampness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

độ ẩm sự ẩm ướt hơi ẩm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dampness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất hơi ẩm ướt; độ ẩm.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being slightly wet; moisture.

Ví dụ Thực tế với 'Dampness'

  • "The dampness of the cellar was affecting the books."

    "Độ ẩm của hầm đang ảnh hưởng đến những cuốn sách."

  • "The dampness caused a musty smell."

    "Độ ẩm gây ra mùi mốc."

  • "Excessive dampness can damage wooden furniture."

    "Độ ẩm quá mức có thể làm hỏng đồ gỗ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dampness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dampness
  • Adjective: damp
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

moisture(độ ẩm)
humidity(độ ẩm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời tiết/Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Dampness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dampness chỉ trạng thái hơi ẩm ướt, thường không gây khó chịu như wetness (ướt sũng). Nó ám chỉ sự hiện diện của một lượng nhỏ nước trên bề mặt hoặc trong không khí. So với humidity (độ ẩm), dampness thường dùng để mô tả tình trạng cụ thể, có thể cảm nhận được, trong khi humidity là một phép đo lượng hơi nước trong không khí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

'In' được dùng để chỉ vị trí hoặc môi trường có độ ẩm: 'The dampness in the basement'. 'From' được dùng để chỉ nguồn gốc của độ ẩm: 'Dampness from the leaking roof'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dampness'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This dampness is making my clothes uncomfortable.
Sự ẩm ướt này đang làm cho quần áo của tôi khó chịu.
Phủ định
It's not the dampness itself that bothers me, but the mold it encourages.
Không phải chính sự ẩm ướt làm tôi khó chịu, mà là nấm mốc mà nó khuyến khích.
Nghi vấn
Is this dampness coming from the leaky roof?
Sự ẩm ướt này có phải đến từ mái nhà bị dột không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The garden path was slick: dampness from the morning dew still lingered.
Con đường trong vườn trơn trượt: hơi ẩm từ sương sớm vẫn còn đọng lại.
Phủ định
The basement didn't suffer from mold: no dampness was detected by the inspector.
Tầng hầm không bị nấm mốc: không có độ ẩm nào được phát hiện bởi thanh tra.
Nghi vấn
Was the towel still damp: had it not dried properly in the sun?
Chiếc khăn còn ẩm không: nó đã không khô đúng cách dưới ánh nắng mặt trời sao?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the humidity is high, dampness increases.
Nếu độ ẩm cao, sự ẩm ướt tăng lên.
Phủ định
If you don't ventilate the room, dampness doesn't decrease.
Nếu bạn không thông gió cho phòng, sự ẩm ướt sẽ không giảm.
Nghi vấn
If the temperature drops suddenly, does dampness become more noticeable?
Nếu nhiệt độ giảm đột ngột, sự ẩm ướt có trở nên dễ nhận thấy hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)