(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ condensation
B2

condensation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự ngưng tụ hơi nước đọng nước ngưng tụ bản tóm tắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Condensation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự ngưng tụ, quá trình một chất khí chuyển thành chất lỏng.

Definition (English Meaning)

The process of a gas changing into a liquid.

Ví dụ Thực tế với 'Condensation'

  • "Condensation forms on cold surfaces when humid air comes into contact with them."

    "Sự ngưng tụ hình thành trên các bề mặt lạnh khi không khí ẩm tiếp xúc với chúng."

  • "The condensation on the window made it difficult to see outside."

    "Sự ngưng tụ trên cửa sổ khiến việc nhìn ra ngoài trở nên khó khăn."

  • "High humidity can lead to condensation problems in buildings."

    "Độ ẩm cao có thể dẫn đến các vấn đề ngưng tụ trong các tòa nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Condensation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Khí tượng học

Ghi chú Cách dùng 'Condensation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, đặc biệt là vật lý, hóa học và khí tượng học. Khác với 'evaporation' (sự bay hơi) là quá trình ngược lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

‘Condensation on’ được sử dụng để chỉ sự ngưng tụ trên một bề mặt cụ thể (ví dụ: Condensation on the window). ‘Condensation of’ được sử dụng khi nói về sự ngưng tụ của một chất nào đó (ví dụ: Condensation of water vapor).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Condensation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)