dryness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dryness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc điều kiện khô; sự thiếu độ ẩm.
Definition (English Meaning)
The state or condition of being dry; absence of moisture.
Ví dụ Thực tế với 'Dryness'
-
"The dryness of the desert made it difficult to grow crops."
"Sự khô hạn của sa mạc khiến cho việc trồng trọt trở nên khó khăn."
-
"The dryness of my eyes was relieved by the eye drops."
"Sự khô mắt của tôi đã được làm dịu nhờ thuốc nhỏ mắt."
-
"The dryness of the wood made it easy to ignite."
"Sự khô của gỗ làm cho nó dễ bắt lửa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dryness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dryness
- Adjective: dry
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dryness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dryness' thường được sử dụng để mô tả sự thiếu độ ẩm trong một vật chất, môi trường, hoặc trên cơ thể. Nó mang tính chất khách quan, chỉ đơn giản là sự thiếu nước. Khác với 'aridity' mang nghĩa khô cằn, thường dùng cho vùng đất, và 'desiccation' chỉ quá trình làm khô.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Dryness of' thường được sử dụng để chỉ sự thiếu độ ẩm của một vật cụ thể (ví dụ: dryness of skin). 'Dryness in' thường được sử dụng để chỉ sự khô hạn trong một khu vực hoặc môi trường (ví dụ: dryness in the air).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dryness'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dryness of the desert air made my skin feel tight.
|
Sự khô hạn của không khí sa mạc khiến da tôi cảm thấy căng. |
| Phủ định |
There is no dryness in the air after the rain.
|
Không có sự khô hanh trong không khí sau cơn mưa. |
| Nghi vấn |
Does the dryness of the climate affect the local agriculture?
|
Sự khô hạn của khí hậu có ảnh hưởng đến nông nghiệp địa phương không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dryness of the desert air is harsh on the skin.
|
Sự khô hanh của không khí sa mạc rất khắc nghiệt đối với làn da. |
| Phủ định |
The dryness of her eyes wasn't a symptom she could ignore.
|
Sự khô mắt của cô ấy không phải là một triệu chứng mà cô ấy có thể bỏ qua. |
| Nghi vấn |
Is the dryness contributing to the cracking of the soil?
|
Sự khô hạn có góp phần vào việc nứt nẻ đất không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dryness of the desert air makes it difficult to breathe.
|
Sự khô hạn của không khí sa mạc khiến việc thở trở nên khó khăn. |
| Phủ định |
There isn't any dryness in the air after the rain.
|
Không có sự khô hạn nào trong không khí sau cơn mưa. |
| Nghi vấn |
What causes the dryness of your skin in the winter?
|
Điều gì gây ra sự khô ráp của làn da bạn vào mùa đông? |