(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dryness
B2

dryness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự khô tình trạng khô hạn độ khô
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dryness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc điều kiện khô; sự thiếu độ ẩm.

Definition (English Meaning)

The state or condition of being dry; absence of moisture.

Ví dụ Thực tế với 'Dryness'

  • "The dryness of the desert made it difficult to grow crops."

    "Sự khô hạn của sa mạc khiến cho việc trồng trọt trở nên khó khăn."

  • "The dryness of my eyes was relieved by the eye drops."

    "Sự khô mắt của tôi đã được làm dịu nhờ thuốc nhỏ mắt."

  • "The dryness of the wood made it easy to ignite."

    "Sự khô của gỗ làm cho nó dễ bắt lửa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dryness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dryness
  • Adjective: dry
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học tự nhiên Nông nghiệp Y học

Ghi chú Cách dùng 'Dryness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dryness' thường được sử dụng để mô tả sự thiếu độ ẩm trong một vật chất, môi trường, hoặc trên cơ thể. Nó mang tính chất khách quan, chỉ đơn giản là sự thiếu nước. Khác với 'aridity' mang nghĩa khô cằn, thường dùng cho vùng đất, và 'desiccation' chỉ quá trình làm khô.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Dryness of' thường được sử dụng để chỉ sự thiếu độ ẩm của một vật cụ thể (ví dụ: dryness of skin). 'Dryness in' thường được sử dụng để chỉ sự khô hạn trong một khu vực hoặc môi trường (ví dụ: dryness in the air).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dryness'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dryness of the desert air made my skin feel tight.
Sự khô hạn của không khí sa mạc khiến da tôi cảm thấy căng.
Phủ định
There is no dryness in the air after the rain.
Không có sự khô hanh trong không khí sau cơn mưa.
Nghi vấn
Does the dryness of the climate affect the local agriculture?
Sự khô hạn của khí hậu có ảnh hưởng đến nông nghiệp địa phương không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dryness of the desert air is harsh on the skin.
Sự khô hanh của không khí sa mạc rất khắc nghiệt đối với làn da.
Phủ định
The dryness of her eyes wasn't a symptom she could ignore.
Sự khô mắt của cô ấy không phải là một triệu chứng mà cô ấy có thể bỏ qua.
Nghi vấn
Is the dryness contributing to the cracking of the soil?
Sự khô hạn có góp phần vào việc nứt nẻ đất không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dryness of the desert air makes it difficult to breathe.
Sự khô hạn của không khí sa mạc khiến việc thở trở nên khó khăn.
Phủ định
There isn't any dryness in the air after the rain.
Không có sự khô hạn nào trong không khí sau cơn mưa.
Nghi vấn
What causes the dryness of your skin in the winter?
Điều gì gây ra sự khô ráp của làn da bạn vào mùa đông?
(Vị trí vocab_tab4_inline)