(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ daunt
C1

daunt

verb

Nghĩa tiếng Việt

làm nản lòng làm nhụt chí làm cho sợ hãi làm cho e ngại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Daunt'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm ai đó cảm thấy hơi sợ hãi hoặc lo lắng về khả năng đạt được điều gì đó.

Definition (English Meaning)

To make someone feel slightly frightened or worried about their ability to achieve something.

Ví dụ Thực tế với 'Daunt'

  • "The sheer amount of work daunted her."

    "Khối lượng công việc quá lớn đã làm cô ấy nản lòng."

  • "The prospect of speaking in public daunts many people."

    "Viễn cảnh phát biểu trước công chúng làm nhiều người e ngại."

  • "Don't be daunted by the difficulty of the task."

    "Đừng nản lòng vì độ khó của nhiệm vụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Daunt'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

intimidate(đe dọa, làm cho khiếp sợ)
discourage(làm nản lòng, ngăn cản)
frighten(làm sợ hãi)
dismay(làm mất tinh thần, làm thất vọng)

Trái nghĩa (Antonyms)

encourage(khuyến khích, động viên)
embolden(làm cho bạo dạn, khuyến khích)
inspire(truyền cảm hứng)

Từ liên quan (Related Words)

fear(sợ hãi)
anxiety(lo lắng)
challenge(thử thách)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Daunt'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'daunt' thường được sử dụng để mô tả sự mất tinh thần hoặc sự nản lòng do một nhiệm vụ, thử thách hoặc tình huống dường như quá khó khăn hoặc đáng sợ. Nó nhấn mạnh tác động tâm lý, khiến người ta chùn bước hoặc nghi ngờ khả năng của mình. Không giống như 'frighten' (làm ai đó sợ hãi), 'daunt' thường liên quan đến một mối đe dọa tiềm ẩn hoặc một khó khăn nhận thức được hơn là một nguy hiểm trực tiếp. So với 'intimidate' (đe dọa), 'daunt' thiên về cảm giác lo lắng và mất tự tin bên trong hơn là sự ép buộc từ bên ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

'Daunt by' được sử dụng để chỉ ra nguyên nhân gây ra sự sợ hãi hoặc lo lắng. Ví dụ: 'He wasn't daunted by the size of the challenge.' (Anh ấy không hề nao núng trước quy mô của thử thách.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Daunt'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The high waves didn't daunt the experienced surfer.
Những con sóng cao không làm nản lòng người lướt sóng dày dặn kinh nghiệm.
Phủ định
The scale of the project does not daunt her.
Quy mô của dự án không làm cô ấy nản lòng.
Nghi vấn
Does the thought of public speaking daunt you?
Ý nghĩ về việc phát biểu trước công chúng có làm bạn nản lòng không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had known how daunting the task was, he would have reconsidered taking it on.
Nếu anh ấy biết nhiệm vụ đó khó khăn đến mức nào, anh ấy đã suy nghĩ lại về việc đảm nhận nó.
Phủ định
If the sheer scale of the project had not daunted them, they would not have sought external assistance.
Nếu quy mô quá lớn của dự án không làm họ nản lòng, họ đã không tìm kiếm sự hỗ trợ từ bên ngoài.
Nghi vấn
Would she have persevered if the constant setbacks had not daunted her?
Liệu cô ấy có kiên trì nếu những thất bại liên tục không làm cô ấy nản lòng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)