daylight saving time (dst)
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Daylight saving time (dst)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc điều chỉnh đồng hồ sớm hơn vào các tháng mùa hè để buổi tối có nhiều ánh sáng ban ngày hơn và buổi sáng có ít ánh sáng hơn.
Definition (English Meaning)
The practice of advancing clocks during summer months so that evenings have more daylight and mornings have less.
Ví dụ Thực tế với 'Daylight saving time (dst)'
-
"Daylight saving time starts in March."
"Giờ mùa hè bắt đầu vào tháng Ba."
-
"We have to set our clocks forward when daylight saving time begins."
"Chúng ta phải chỉnh đồng hồ sớm hơn khi giờ mùa hè bắt đầu."
-
"Daylight saving time helps reduce energy consumption."
"Giờ mùa hè giúp giảm tiêu thụ năng lượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Daylight saving time (dst)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: daylight saving time
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Daylight saving time (dst)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Daylight Saving Time (DST) thường bắt đầu vào mùa xuân và kết thúc vào mùa thu. Mục đích là để tiết kiệm năng lượng và tận dụng ánh sáng ban ngày nhiều hơn trong những tháng hè. DST không được áp dụng ở tất cả các quốc gia hoặc khu vực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'during' được sử dụng để chỉ thời gian mà DST được áp dụng (ví dụ: 'during daylight saving time'). 'for' được sử dụng để chỉ mục đích của DST (ví dụ: 'for daylight saving time').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Daylight saving time (dst)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.