(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ daylight saving time (dst)
B2

daylight saving time (dst)

noun

Nghĩa tiếng Việt

giờ mùa hè giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Daylight saving time (dst)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc điều chỉnh đồng hồ sớm hơn vào các tháng mùa hè để buổi tối có nhiều ánh sáng ban ngày hơn và buổi sáng có ít ánh sáng hơn.

Definition (English Meaning)

The practice of advancing clocks during summer months so that evenings have more daylight and mornings have less.

Ví dụ Thực tế với 'Daylight saving time (dst)'

  • "Daylight saving time starts in March."

    "Giờ mùa hè bắt đầu vào tháng Ba."

  • "We have to set our clocks forward when daylight saving time begins."

    "Chúng ta phải chỉnh đồng hồ sớm hơn khi giờ mùa hè bắt đầu."

  • "Daylight saving time helps reduce energy consumption."

    "Giờ mùa hè giúp giảm tiêu thụ năng lượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Daylight saving time (dst)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

summer time(Giờ mùa hè)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

time zone(Múi giờ)
standard time(Giờ chuẩn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời gian học Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Daylight saving time (dst)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Daylight Saving Time (DST) thường bắt đầu vào mùa xuân và kết thúc vào mùa thu. Mục đích là để tiết kiệm năng lượng và tận dụng ánh sáng ban ngày nhiều hơn trong những tháng hè. DST không được áp dụng ở tất cả các quốc gia hoặc khu vực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

during for

'during' được sử dụng để chỉ thời gian mà DST được áp dụng (ví dụ: 'during daylight saving time'). 'for' được sử dụng để chỉ mục đích của DST (ví dụ: 'for daylight saving time').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Daylight saving time (dst)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)