(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ time zone
B1

time zone

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

múi giờ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Time zone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực hoặc vùng tuân theo một thời gian tiêu chuẩn thống nhất cho các mục đích pháp lý, thương mại và xã hội.

Definition (English Meaning)

A region or area that observes a uniform standard time for legal, commercial, and social purposes.

Ví dụ Thực tế với 'Time zone'

  • "New York is in the Eastern time zone."

    "New York thuộc múi giờ miền Đông."

  • "Traveling from London to New York requires adjusting to a different time zone."

    "Việc đi từ London đến New York đòi hỏi phải điều chỉnh theo một múi giờ khác."

  • "What time is it in your time zone?"

    "Mấy giờ rồi ở múi giờ của bạn?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Time zone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: time zone
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

none(không có)

Trái nghĩa (Antonyms)

none(không có)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Time zone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'time zone' dùng để chỉ một khu vực địa lý có cùng một thời gian tiêu chuẩn. Các quốc gia và vùng lãnh thổ thường chia thành nhiều múi giờ nếu chúng trải dài trên một khoảng cách lớn theo hướng đông-tây. Khái niệm này liên quan đến sự xoay của Trái Đất và nhu cầu đồng bộ hóa thời gian cho các hoạt động khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in across

Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ vị trí địa lý: 'The meeting will be held in the Central time zone.' Khi sử dụng 'across', nó thường chỉ sự trải dài: 'The country spans several time zones across its breadth.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Time zone'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to adjust her watch because she is going to travel to a different time zone.
Cô ấy sẽ điều chỉnh đồng hồ của mình vì cô ấy sắp đi du lịch đến một múi giờ khác.
Phủ định
They are not going to experience jet lag because they are not going to cross any time zones.
Họ sẽ không bị mệt mỏi do lệch múi giờ vì họ sẽ không vượt qua bất kỳ múi giờ nào.
Nghi vấn
Are you going to have to set your alarm earlier because you are going to be in a different time zone?
Bạn có phải đặt báo thức sớm hơn không vì bạn sẽ ở một múi giờ khác?
(Vị trí vocab_tab4_inline)