(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deadening
C1

deadening

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

làm tê liệt làm suy yếu làm mất cảm giác gây trì trệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deadening'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra sự mất cảm giác hoặc phản ứng; làm cho bớt nhạy cảm hoặc mãnh liệt.

Definition (English Meaning)

Causing a loss of feeling or responsiveness; making less sensitive or intense.

Ví dụ Thực tế với 'Deadening'

  • "The deadening routine of office work can stifle creativity."

    "Công việc văn phòng lặp đi lặp lại nhàm chán có thể bóp nghẹt sự sáng tạo."

  • "The constant exposure to violence on television has a deadening effect on empathy."

    "Việc tiếp xúc liên tục với bạo lực trên truyền hình có tác động làm giảm sự đồng cảm."

  • "The medication had a deadening effect on her emotions."

    "Thuốc có tác dụng làm giảm bớt cảm xúc của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deadening'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: deaden
  • Adjective: deadening
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

numbing(gây tê)
stultifying(làm trì trệ)
dulling(làm cùn)

Trái nghĩa (Antonyms)

stimulating(kích thích)
invigorating(tiếp thêm sinh lực)
enlivening(làm sống động)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Deadening'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'deadening' thường được dùng để mô tả những thứ hoặc tình huống làm giảm đi cảm xúc, sự nhạy bén, hoặc tính tích cực. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, gợi cảm giác trì trệ, tê liệt về mặt tinh thần hoặc thể chất. Khác với 'numbing' (gây tê), 'deadening' nhấn mạnh vào quá trình làm mất dần cảm giác hơn là trạng thái tê liệt hoàn toàn. Nó khác với 'killing' (giết chết) vì không gây ra cái chết thực sự, mà chỉ làm suy yếu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'Deadening to' chỉ sự làm mất cảm giác hoặc sự nhạy bén đối với một điều gì đó. Ví dụ: 'The constant noise was deadening to my ears.' ('Tiếng ồn liên tục làm tôi mất cảm giác với âm thanh'). 'Deadening for' chỉ sự gây ra ảnh hưởng làm suy yếu hoặc giảm sự nhạy cảm cho một cái gì đó. Ví dụ: 'The routine was deadening for creativity.' ('Sự lặp lại nhàm chán đã giết chết sự sáng tạo')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deadening'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To witness the deadening effect of the drug was disheartening.
Chứng kiến tác dụng làm tê liệt của loại thuốc thật là nản lòng.
Phủ định
It's important not to deaden your emotions completely, but to process them healthily.
Điều quan trọng là không làm tê liệt hoàn toàn cảm xúc của bạn, mà là xử lý chúng một cách lành mạnh.
Nghi vấn
Why did they decide to deaden the pain with medication?
Tại sao họ quyết định làm dịu cơn đau bằng thuốc men?
(Vị trí vocab_tab4_inline)