(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ responsiveness
C1

responsiveness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khả năng đáp ứng tính đáp ứng mức độ phản hồi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Responsiveness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng hoặc mức độ phản ứng nhanh chóng và tích cực.

Definition (English Meaning)

The quality of reacting quickly and positively.

Ví dụ Thực tế với 'Responsiveness'

  • "The government's responsiveness to public concerns has improved."

    "Sự đáp ứng của chính phủ đối với các mối quan tâm của công chúng đã được cải thiện."

  • "The company's success depends on its responsiveness to customer feedback."

    "Sự thành công của công ty phụ thuộc vào khả năng đáp ứng phản hồi của khách hàng."

  • "Doctors monitor the patient's responsiveness to the medication."

    "Các bác sĩ theo dõi khả năng đáp ứng của bệnh nhân đối với thuốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Responsiveness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: responsiveness
  • Adjective: responsive
  • Adverb: responsively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sensitivity(sự nhạy cảm)
reactivity(tính phản ứng)
alertness(sự tỉnh táo, cảnh giác)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

adaptability(khả năng thích nghi)
agility(sự nhanh nhẹn)
efficiency(hiệu quả)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Responsiveness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'responsive' mô tả khả năng đáp ứng các kích thích, yêu cầu hoặc ảnh hưởng một cách nhanh chóng và phù hợp. Danh từ 'responsiveness' là sự trừu tượng hóa phẩm chất này. 'Responsiveness' thường ám chỉ sự nhạy bén, sẵn sàng đáp ứng và khả năng thích ứng tốt. So với 'reaction', 'responsiveness' mang tính chủ động và tích cực hơn, bao hàm sự hiểu biết và quan tâm đến nhu cầu hoặc mong muốn của đối tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Responsiveness to something' chỉ khả năng hoặc mức độ phản ứng với một tác nhân, yếu tố hoặc sự kiện cụ thể. Ví dụ: 'responsiveness to treatment' (khả năng đáp ứng với điều trị), 'responsiveness to market changes' (khả năng đáp ứng với thay đổi của thị trường).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Responsiveness'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To maintain a responsive government, citizens must actively participate in elections.
Để duy trì một chính phủ phản ứng nhanh nhạy, công dân phải tích cực tham gia vào các cuộc bầu cử.
Phủ định
It's important not to be unresponsive to the needs of your customers.
Điều quan trọng là không được thờ ơ với nhu cầu của khách hàng.
Nghi vấn
Is it necessary to be so responsive to every single request?
Có cần thiết phải phản hồi quá nhanh chóng với mọi yêu cầu không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government were more responsive to the needs of its citizens, there would be less social unrest.
Nếu chính phủ phản hồi nhanh nhạy hơn với nhu cầu của người dân, sẽ có ít bất ổn xã hội hơn.
Phủ định
If the company didn't act responsively to customer complaints, they wouldn't maintain their good reputation.
Nếu công ty không hành động phản hồi nhanh nhạy với các khiếu nại của khách hàng, họ sẽ không duy trì được danh tiếng tốt của mình.
Nghi vấn
Would the team be more productive if the manager were more responsive to their suggestions?
Liệu đội có năng suất hơn nếu người quản lý phản hồi nhanh nhạy hơn với các đề xuất của họ không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the client calls again, the support team will have responded responsively to their initial query.
Vào thời điểm khách hàng gọi lại, đội hỗ trợ chắc chắn đã phản hồi một cách chu đáo cho yêu cầu ban đầu của họ.
Phủ định
The government won't have demonstrated sufficient responsiveness to the public's concerns about climate change by the end of the year.
Chính phủ sẽ không thể hiện đủ sự phản hồi đối với những lo ngại của công chúng về biến đổi khí hậu vào cuối năm nay.
Nghi vấn
Will the company have shown enough responsiveness to customer feedback before launching the new product?
Liệu công ty đã thể hiện đủ sự phản hồi đối với phản hồi của khách hàng trước khi ra mắt sản phẩm mới hay chưa?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government is responsive to the needs of its citizens.
Chính phủ phản ứng nhanh nhạy với nhu cầu của người dân.
Phủ định
He does not respond responsively to emails during the weekend.
Anh ấy không phản hồi email một cách nhanh chóng vào cuối tuần.
Nghi vấn
Is the company responsive to customer feedback?
Công ty có phản hồi nhanh nhạy với phản hồi của khách hàng không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This company is more responsive than its competitor.
Công ty này phản hồi nhanh hơn đối thủ cạnh tranh của họ.
Phủ định
He is not as responsive as he used to be.
Anh ấy không còn phản hồi nhanh như trước nữa.
Nghi vấn
Is the customer service the most responsive department in the company?
Có phải bộ phận dịch vụ khách hàng là bộ phận phản hồi nhanh nhất trong công ty không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)