debility
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Debility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng suy nhược, yếu ớt về thể chất, đặc biệt là do bệnh tật.
Definition (English Meaning)
Physical weakness, especially as a result of illness.
Ví dụ Thực tế với 'Debility'
-
"The patient suffered from severe debility after the surgery."
"Bệnh nhân bị suy nhược nghiêm trọng sau ca phẫu thuật."
-
"The disease left her in a state of utter debility."
"Căn bệnh khiến cô ấy rơi vào trạng thái suy nhược hoàn toàn."
-
"Age-related debility is a common concern for the elderly."
"Suy nhược do tuổi tác là một mối quan tâm phổ biến đối với người cao tuổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Debility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: debility
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Debility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'debility' thường được dùng để chỉ tình trạng sức khỏe suy yếu nghiêm trọng, làm giảm khả năng hoạt động bình thường. Nó khác với 'weakness' (sự yếu đuối) ở mức độ và nguyên nhân. 'Weakness' có thể chỉ sự yếu đuối tạm thời hoặc do nhiều nguyên nhân khác nhau, trong khi 'debility' thường ám chỉ sự suy yếu kéo dài và có nguyên nhân từ bệnh tật hoặc tuổi già.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'debility from': chỉ nguyên nhân gây ra sự suy nhược (ví dụ: debility from cancer). 'debility of': chỉ sự suy nhược thuộc về một bộ phận cơ thể hoặc một khả năng nào đó (ví dụ: debility of the muscles).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Debility'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she reaches eighty, she will have overcome the debility caused by her childhood illness.
|
Đến khi bà ấy 80 tuổi, bà ấy sẽ vượt qua được sự suy nhược do căn bệnh thời thơ ấu gây ra. |
| Phủ định |
The athlete won't have let his debility have impacted his performance by the time the competition is over.
|
Vận động viên sẽ không để sự suy nhược của mình ảnh hưởng đến màn trình diễn của anh ấy vào thời điểm cuộc thi kết thúc. |
| Nghi vấn |
Will the medication have reduced his debility by the end of the week?
|
Liệu thuốc có làm giảm sự suy nhược của anh ấy vào cuối tuần không? |