infirmity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infirmity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự yếu đuối về thể chất hoặc tinh thần.
Definition (English Meaning)
Physical or mental weakness.
Ví dụ Thực tế với 'Infirmity'
-
"Old age and infirmity had left him nearly blind."
"Tuổi già và sự suy yếu đã khiến ông gần như mù lòa."
-
"Despite his infirmity, he continued to work."
"Mặc dù sức khỏe suy yếu, ông vẫn tiếp tục làm việc."
-
"The infirmity of his mother was a great concern to him."
"Sức khỏe suy yếu của mẹ anh là một mối lo lớn đối với anh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Infirmity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: infirmity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Infirmity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'infirmity' thường được dùng để chỉ tình trạng suy yếu do tuổi già, bệnh tật hoặc thương tích. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ như 'weakness' (sự yếu đuối) hay 'ailment' (bệnh tật). 'Infirmity' thường đề cập đến tình trạng kéo dài hoặc mãn tính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Infirmity of': thường dùng để chỉ nguyên nhân gây ra sự suy yếu. Ví dụ: 'infirmity of old age'.
- Infirmity with: mô tả tình trạng đang phải chịu đựng sự suy yếu. Ví dụ: 'He suffered from infirmity with his legs.' (Anh ấy bị suy yếu ở chân.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Infirmity'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His infirmity prevented him from participating in the race.
|
Bệnh tật của anh ấy đã ngăn cản anh ấy tham gia cuộc đua. |
| Phủ định |
Her infirmity is not something she discusses with everyone.
|
Bệnh tật của cô ấy không phải là điều cô ấy thảo luận với mọi người. |
| Nghi vấn |
Does your infirmity affect your ability to work?
|
Bệnh tật của bạn có ảnh hưởng đến khả năng làm việc của bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had taken better care of herself, she would have avoided the infirmity that plagues her now.
|
Nếu cô ấy chăm sóc bản thân tốt hơn, cô ấy đã tránh được sự yếu đuối đang hành hạ cô ấy bây giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't inherited the genetic predisposition to infirmity, he might not have suffered so much in his later years.
|
Nếu anh ấy không thừa hưởng khuynh hướng di truyền đối với bệnh tật, có lẽ anh ấy đã không phải chịu đựng nhiều như vậy trong những năm cuối đời. |
| Nghi vấn |
Would he have continued his work if his infirmity had not worsened so rapidly?
|
Liệu anh ấy có tiếp tục công việc của mình nếu bệnh tật của anh ấy không trở nên tồi tệ nhanh chóng như vậy không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that her grandfather's infirmity had worsened over the past year.
|
Cô ấy nói rằng bệnh tật của ông cô ấy đã trở nên tồi tệ hơn trong năm qua. |
| Phủ định |
He said that he did not believe that infirmity was a barrier to success.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không tin rằng bệnh tật là một rào cản đối với thành công. |
| Nghi vấn |
She asked if the doctor thought her mother's infirmity was treatable.
|
Cô ấy hỏi liệu bác sĩ có nghĩ bệnh tật của mẹ cô ấy có thể điều trị được không. |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she reached eighty, she had overcome many infirmities.
|
Vào thời điểm bà ấy đạt tám mươi tuổi, bà ấy đã vượt qua nhiều bệnh tật. |
| Phủ định |
He had not expected such infirmity to develop so quickly after the surgery.
|
Anh ấy đã không mong đợi bệnh tật phát triển nhanh như vậy sau phẫu thuật. |
| Nghi vấn |
Had the doctors foreseen the infirmity that would result from the treatment?
|
Các bác sĩ đã dự đoán trước được bệnh tật sẽ phát sinh từ việc điều trị chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Old age often is a time of increasing infirmity.
|
Tuổi già thường là thời kỳ sức khỏe ngày càng suy yếu. |
| Phủ định |
His infirmity does not prevent him from enjoying life.
|
Sự suy yếu của anh ấy không ngăn cản anh ấy tận hưởng cuộc sống. |
| Nghi vấn |
Does her infirmity limit her daily activities?
|
Sự suy yếu của cô ấy có giới hạn các hoạt động hàng ngày của cô ấy không? |