(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ debt securities
C1

debt securities

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chứng khoán nợ công cụ nợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Debt securities'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các công cụ tài chính đại diện cho một khoản vay mà nhà đầu tư cho người đi vay (thường là công ty hoặc chính phủ). Người đi vay hứa sẽ trả lại số tiền gốc của khoản vay vào một ngày cụ thể, cùng với lãi suất.

Definition (English Meaning)

Financial instruments representing a loan made by an investor to a borrower (typically corporate or governmental). The borrower promises to repay the principal amount of the loan at a specified date, along with interest.

Ví dụ Thực tế với 'Debt securities'

  • "Pension funds often invest in debt securities to generate stable income."

    "Các quỹ hưu trí thường đầu tư vào các công cụ nợ để tạo ra thu nhập ổn định."

  • "The company issued debt securities to finance its expansion plans."

    "Công ty đã phát hành chứng khoán nợ để tài trợ cho kế hoạch mở rộng của mình."

  • "Debt securities are generally considered less risky than equity securities."

    "Chứng khoán nợ thường được coi là ít rủi ro hơn chứng khoán vốn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Debt securities'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: debt securities
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế - Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Debt securities'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các loại trái phiếu, tín phiếu, và các công cụ nợ khác. Điểm khác biệt chính của 'debt securities' so với 'equity securities' (cổ phiếu) là 'debt securities' đại diện cho khoản nợ mà công ty phải trả, trong khi 'equity securities' đại diện cho quyền sở hữu trong công ty.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Sử dụng 'in' để chỉ sự đầu tư vào các công cụ nợ này. Ví dụ: 'Investing in debt securities'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Debt securities'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had managed its finances better, it would issue less debt securities now.
Nếu công ty quản lý tài chính tốt hơn, giờ họ đã phát hành ít chứng khoán nợ hơn.
Phủ định
If the interest rates were lower last year, the company wouldn't have had to issue so many debt securities to fund its operations.
Nếu lãi suất thấp hơn vào năm ngoái, công ty đã không cần phải phát hành nhiều chứng khoán nợ để tài trợ cho hoạt động của mình.
Nghi vấn
If the economy had been stronger, would the company be considering issuing debt securities at all?
Nếu nền kinh tế mạnh hơn, liệu công ty có đang xem xét phát hành chứng khoán nợ hay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)