fixed-income securities
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fixed-income securities'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các công cụ nợ mang lại lợi nhuận dưới hình thức thanh toán định kỳ cố định, chẳng hạn như trái phiếu, tín phiếu hoặc cổ phiếu ưu đãi.
Definition (English Meaning)
Debt instruments that provide a return in the form of fixed periodic payments, such as bonds, notes, or preferred stocks.
Ví dụ Thực tế với 'Fixed-income securities'
-
"Pension funds often invest heavily in fixed-income securities to ensure a stable stream of income for their retirees."
"Các quỹ hưu trí thường đầu tư mạnh vào chứng khoán thu nhập cố định để đảm bảo một dòng thu nhập ổn định cho những người về hưu của họ."
-
"The portfolio is diversified across various asset classes, including fixed-income securities and real estate."
"Danh mục đầu tư được đa dạng hóa trên nhiều loại tài sản khác nhau, bao gồm chứng khoán thu nhập cố định và bất động sản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fixed-income securities'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: securities
- Adjective: fixed-income
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fixed-income securities'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mô tả các khoản đầu tư mà người nắm giữ nhận được một khoản thu nhập cố định, thường là lãi suất, trong một khoảng thời gian xác định. Thu nhập cố định này trái ngược với thu nhập biến đổi, chẳng hạn như thu nhập từ cổ phiếu phổ thông, có thể dao động đáng kể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in fixed-income securities" (đầu tư vào chứng khoán thu nhập cố định), "good for fixed-income securities" (tốt cho chứng khoán thu nhập cố định)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fixed-income securities'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.