debug
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Debug'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tìm và sửa lỗi (bug) trong phần cứng hoặc phần mềm máy tính.
Definition (English Meaning)
To identify and remove errors from computer hardware or software.
Ví dụ Thực tế với 'Debug'
-
"The programmers are working hard to debug the new application."
"Các lập trình viên đang làm việc chăm chỉ để gỡ lỗi ứng dụng mới."
-
"We need to debug this code before releasing it."
"Chúng ta cần gỡ lỗi đoạn mã này trước khi phát hành nó."
-
"The software is still in debug mode."
"Phần mềm vẫn đang trong chế độ gỡ lỗi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Debug'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: debug
- Verb: debug
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Debug'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'debug' thường được sử dụng trong ngữ cảnh lập trình và kỹ thuật phần mềm. Nó nhấn mạnh quá trình tìm kiếm, xác định và loại bỏ các lỗi (bugs) để đảm bảo hệ thống hoạt động trơn tru. Không giống như 'fix', 'debug' tập trung vào quá trình tìm ra lỗi hơn là chỉ đơn thuần sửa nó. Việc gỡ lỗi đòi hỏi sự tỉ mỉ và kiến thức chuyên môn về mã nguồn và hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'debug in', thường chỉ ra môi trường hoặc phần cụ thể mà việc gỡ lỗi diễn ra: 'Debug in the production environment'. Khi dùng 'debug from', có thể chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân của lỗi: 'Debug from the error logs'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Debug'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I could debug this code faster.
|
Tôi ước tôi có thể gỡ lỗi đoạn mã này nhanh hơn. |
| Phủ định |
If only she hadn't had to debug the system all night, she wouldn't be so tired now.
|
Giá mà cô ấy không phải gỡ lỗi hệ thống cả đêm, thì giờ cô ấy đã không mệt mỏi như vậy. |
| Nghi vấn |
Do you wish you could debug the software without any errors?
|
Bạn có ước mình có thể gỡ lỗi phần mềm mà không gặp bất kỳ lỗi nào không? |