(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ identify
B2

identify

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

nhận biết xác định nhận dạng chứng minh đồng nhất hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Identify'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhận dạng, xác định, nhận ra một vật hoặc người cụ thể nào đó.

Definition (English Meaning)

To recognize or establish something as being a particular thing or person.

Ví dụ Thực tế với 'Identify'

  • "The police were able to identify the suspect from the security footage."

    "Cảnh sát đã có thể nhận dạng nghi phạm từ đoạn phim an ninh."

  • "Scientists are working to identify the genes responsible for the disease."

    "Các nhà khoa học đang làm việc để xác định các gen gây ra căn bệnh này."

  • "She was able to identify the bird by its distinctive song."

    "Cô ấy đã có thể nhận ra con chim nhờ tiếng hót đặc biệt của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Identify'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

confuse(làm lẫn lộn)
obscure(che khuất, làm mờ)

Từ liên quan (Related Words)

identification(sự nhận dạng) identity(danh tính)
identification card(chứng minh thư)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Học thuật Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Identify'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'identify' thường được dùng khi ta có thể chỉ ra chính xác đối tượng hoặc đưa ra bằng chứng để chứng minh nó là gì. Nó nhấn mạnh quá trình nhận biết rõ ràng và có cơ sở.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as by from with

- **identify as**: Chỉ ra ai đó/cái gì đó thuộc về một nhóm/loại cụ thể. Ví dụ: 'He identifies as a feminist.' (Anh ấy tự nhận mình là một người theo chủ nghĩa nữ quyền).
- **identify by**: Nhận dạng thông qua một đặc điểm hoặc phương pháp cụ thể. Ví dụ: 'The victim was identified by her dental records.' (Nạn nhân được nhận dạng nhờ hồ sơ răng miệng).
- **identify from**: Nhận biết từ cái gì. Ví dụ: 'We can identify the species from its tracks' (Chúng ta có thể nhận biết loài này từ dấu chân của nó).
- **identify with**: Đồng cảm, thấu hiểu với ai đó/cái gì đó. Ví dụ: 'I identify with the struggles of working-class people' (Tôi đồng cảm với những khó khăn của người lao động).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Identify'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)