identify
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Identify'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhận dạng, xác định, nhận ra một vật hoặc người cụ thể nào đó.
Definition (English Meaning)
To recognize or establish something as being a particular thing or person.
Ví dụ Thực tế với 'Identify'
-
"The police were able to identify the suspect from the security footage."
"Cảnh sát đã có thể nhận dạng nghi phạm từ đoạn phim an ninh."
-
"Scientists are working to identify the genes responsible for the disease."
"Các nhà khoa học đang làm việc để xác định các gen gây ra căn bệnh này."
-
"She was able to identify the bird by its distinctive song."
"Cô ấy đã có thể nhận ra con chim nhờ tiếng hót đặc biệt của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Identify'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Identify'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'identify' thường được dùng khi ta có thể chỉ ra chính xác đối tượng hoặc đưa ra bằng chứng để chứng minh nó là gì. Nó nhấn mạnh quá trình nhận biết rõ ràng và có cơ sở.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- **identify as**: Chỉ ra ai đó/cái gì đó thuộc về một nhóm/loại cụ thể. Ví dụ: 'He identifies as a feminist.' (Anh ấy tự nhận mình là một người theo chủ nghĩa nữ quyền).
- **identify by**: Nhận dạng thông qua một đặc điểm hoặc phương pháp cụ thể. Ví dụ: 'The victim was identified by her dental records.' (Nạn nhân được nhận dạng nhờ hồ sơ răng miệng).
- **identify from**: Nhận biết từ cái gì. Ví dụ: 'We can identify the species from its tracks' (Chúng ta có thể nhận biết loài này từ dấu chân của nó).
- **identify with**: Đồng cảm, thấu hiểu với ai đó/cái gì đó. Ví dụ: 'I identify with the struggles of working-class people' (Tôi đồng cảm với những khó khăn của người lao động).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Identify'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.