(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ troubleshoot
B2

troubleshoot

động từ

Nghĩa tiếng Việt

khắc phục sự cố tìm và sửa lỗi giải quyết vấn đề
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Troubleshoot'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phát hiện và giải quyết vấn đề.

Definition (English Meaning)

To detect and solve problems.

Ví dụ Thực tế với 'Troubleshoot'

  • "I need to troubleshoot the computer to find out why it's not working."

    "Tôi cần khắc phục sự cố máy tính để tìm ra lý do tại sao nó không hoạt động."

  • "The IT department is responsible for troubleshooting network problems."

    "Bộ phận IT chịu trách nhiệm khắc phục các sự cố mạng."

  • "She's good at troubleshooting complex technical issues."

    "Cô ấy giỏi trong việc khắc phục các vấn đề kỹ thuật phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Troubleshoot'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ignore(bỏ qua)
neglect(xao nhãng)

Từ liên quan (Related Words)

error(lỗi)
issue(vấn đề)
solution(giải pháp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Troubleshoot'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, công nghệ hoặc khi xử lý các vấn đề phức tạp. Khác với 'fix' mang nghĩa sửa chữa chung chung, 'troubleshoot' nhấn mạnh vào quá trình tìm kiếm và xác định nguyên nhân gốc rễ của sự cố trước khi giải quyết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for on

'Troubleshoot for' dùng để chỉ việc tìm và sửa lỗi cho một vấn đề cụ thể. 'Troubleshoot on' thường liên quan đến việc làm việc hoặc thực hiện một hành động để giải quyết vấn đề. Ví dụ: 'troubleshoot for a software bug' (tìm và sửa lỗi phần mềm), 'troubleshoot on a network issue' (giải quyết vấn đề mạng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Troubleshoot'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company offers excellent troubleshooting services for its products.
Công ty cung cấp dịch vụ khắc phục sự cố tuyệt vời cho các sản phẩm của mình.
Phủ định
There is no troubleshooting guide included with this software.
Không có hướng dẫn khắc phục sự cố nào đi kèm với phần mềm này.
Nghi vấn
Is troubleshooting a core component of their technical training program?
Khắc phục sự cố có phải là một thành phần cốt lõi trong chương trình đào tạo kỹ thuật của họ không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The technician can troubleshoot the computer's network issues effectively.
Kỹ thuật viên có thể khắc phục sự cố mạng máy tính một cách hiệu quả.
Phủ định
I cannot troubleshoot the software problem without the proper tools.
Tôi không thể khắc phục sự cố phần mềm nếu không có các công cụ phù hợp.
Nghi vấn
Can you troubleshoot this malfunctioning device?
Bạn có thể khắc phục sự cố thiết bị bị hỏng này không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The network issue was troubleshooted by the IT team yesterday.
Sự cố mạng đã được đội IT khắc phục ngày hôm qua.
Phủ định
The software bug could not be troubleshooted without the developer's assistance.
Lỗi phần mềm không thể được khắc phục nếu không có sự hỗ trợ của nhà phát triển.
Nghi vấn
Has the server been troubleshooted yet?
Máy chủ đã được khắc phục sự cố chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)