debunk
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Debunk'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vạch trần, lật tẩy sự sai trái của (một huyền thoại, ý tưởng hoặc niềm tin).
Definition (English Meaning)
To expose the falseness of (a myth, idea, or belief).
Ví dụ Thực tế với 'Debunk'
-
"The study debunked the myth that vaccines cause autism."
"Nghiên cứu đã bác bỏ huyền thoại rằng vắc-xin gây ra bệnh tự kỷ."
-
"He made it his mission to debunk every conspiracy theory he could find."
"Anh ta biến việc vạch trần mọi thuyết âm mưu mà anh ta có thể tìm thấy thành nhiệm vụ của mình."
-
"Scientists are working to debunk common misconceptions about climate change."
"Các nhà khoa học đang nỗ lực bác bỏ những quan niệm sai lầm phổ biến về biến đổi khí hậu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Debunk'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: debunk
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Debunk'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Debunk thường được dùng để chỉ hành động bác bỏ một cách thuyết phục, sử dụng bằng chứng và lý lẽ để chứng minh điều gì đó là sai sự thật hoặc không có cơ sở. Khác với 'disprove' (chứng minh là sai) mang tính khách quan hơn, 'debunk' thường mang sắc thái chủ động, mạnh mẽ và có thể có yếu tố gây tranh cãi, đặc biệt khi liên quan đến những niềm tin phổ biến hoặc được trân trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Debunk as: Vạch trần điều gì đó là... (ex: debunk a theory as pseudoscience). Debunk to: (Ít phổ biến hơn) Vạch trần điều gì đó cho ai đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Debunk'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although many believed in the conspiracy theory, the scientist was able to debunk it with solid evidence.
|
Mặc dù nhiều người tin vào thuyết âm mưu, nhà khoa học đã có thể bác bỏ nó bằng chứng cứ xác thực. |
| Phủ định |
Even though he tried to debunk the myth, his arguments were not convincing enough.
|
Mặc dù anh ấy đã cố gắng bác bỏ huyền thoại, những lập luận của anh ấy không đủ sức thuyết phục. |
| Nghi vấn |
Since the evidence is controversial, can we truly debunk the existence of the Loch Ness Monster?
|
Vì bằng chứng còn gây tranh cãi, liệu chúng ta có thực sự bác bỏ được sự tồn tại của Quái vật hồ Loch Ness không? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist, who dedicated his life to debunking myths, presented compelling evidence.
|
Nhà khoa học, người đã cống hiến cả đời để bác bỏ những điều hoang đường, đã đưa ra bằng chứng thuyết phục. |
| Phủ định |
The claim that the Earth is flat, which many tried to debunk, continues to persist among some groups.
|
Tuyên bố rằng Trái Đất phẳng, điều mà nhiều người đã cố gắng bác bỏ, vẫn tiếp tục tồn tại giữa một số nhóm. |
| Nghi vấn |
Is there any myth, which you think we should debunk, that is currently causing harm?
|
Có huyền thoại nào mà bạn nghĩ chúng ta nên bác bỏ, mà hiện đang gây ra tác hại không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists strive to debunk myths with evidence-based research.
|
Các nhà khoa học cố gắng bác bỏ những điều hoang đường bằng nghiên cứu dựa trên bằng chứng. |
| Phủ định |
It's important not to debunk every belief without understanding its cultural significance.
|
Điều quan trọng là không nên bác bỏ mọi niềm tin mà không hiểu ý nghĩa văn hóa của nó. |
| Nghi vấn |
Why do you feel the need to debunk his theories so aggressively?
|
Tại sao bạn cảm thấy cần phải bác bỏ các lý thuyết của anh ấy một cách quyết liệt như vậy? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist debunked the myth about the Bermuda Triangle.
|
Nhà khoa học đã bác bỏ huyền thoại về Tam giác Bermuda. |
| Phủ định |
They didn't debunk the conspiracy theory, so many people still believe it.
|
Họ đã không bác bỏ thuyết âm mưu, vì vậy nhiều người vẫn tin vào nó. |
| Nghi vấn |
Did the evidence debunk his claims about alien encounters?
|
Bằng chứng có bác bỏ những tuyên bố của anh ta về các cuộc chạm trán người ngoài hành tinh không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After careful investigation, the team managed to debunk the long-standing myth, a myth believed by many for decades.
|
Sau khi điều tra cẩn thận, nhóm nghiên cứu đã thành công trong việc bác bỏ huyền thoại tồn tại lâu đời, một huyền thoại mà nhiều người đã tin trong nhiều thập kỷ. |
| Phủ định |
Despite the evidence, many people refuse to debunk the conspiracy theory, and they continue to believe in it fervently.
|
Mặc dù có bằng chứng, nhiều người từ chối bác bỏ thuyết âm mưu và họ tiếp tục tin vào nó một cách cuồng nhiệt. |
| Nghi vấn |
Considering all the scientific data, can we truly debunk the notion that climate change is not real, or is there still room for doubt?
|
Xem xét tất cả các dữ liệu khoa học, chúng ta có thực sự bác bỏ được quan niệm rằng biến đổi khí hậu là không có thật hay vẫn còn chỗ cho sự nghi ngờ? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist debunked the flawed hypothesis with solid evidence.
|
Nhà khoa học đã bác bỏ giả thuyết sai sót bằng chứng cứ vững chắc. |
| Phủ định |
The investigation did not debunk the conspiracy theory completely.
|
Cuộc điều tra đã không bác bỏ hoàn toàn thuyết âm mưu. |
| Nghi vấn |
Did the journalist debunk the politician's claims in the article?
|
Nhà báo có bác bỏ những tuyên bố của chính trị gia trong bài báo không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If scientists present enough evidence, they will debunk the long-held myth about the Loch Ness Monster.
|
Nếu các nhà khoa học đưa ra đủ bằng chứng, họ sẽ bác bỏ huyền thoại lâu đời về Quái vật hồ Loch Ness. |
| Phủ định |
If you don't provide solid arguments, you won't debunk his conspiracy theory.
|
Nếu bạn không cung cấp những lập luận vững chắc, bạn sẽ không thể bác bỏ thuyết âm mưu của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Will he debunk the rumors if he gathers enough information?
|
Liệu anh ấy có bác bỏ được những tin đồn nếu anh ấy thu thập đủ thông tin không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The myth about the Bermuda Triangle is being debunked by scientists using new evidence.
|
Huyền thoại về Tam Giác Bermuda đang bị các nhà khoa học bác bỏ bằng chứng cứ mới. |
| Phủ định |
That conspiracy theory has not been debunked completely by any credible source.
|
Thuyết âm mưu đó vẫn chưa được bất kỳ nguồn đáng tin cậy nào bác bỏ hoàn toàn. |
| Nghi vấn |
Can the claim that vaccines cause autism be debunked with further research?
|
Liệu tuyên bố rằng vắc-xin gây ra chứng tự kỷ có thể bị bác bỏ bằng nghiên cứu sâu hơn không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist is going to debunk the myth about the Bermuda Triangle.
|
Nhà khoa học sẽ vạch trần huyền thoại về Tam giác Bermuda. |
| Phủ định |
They are not going to debunk the conspiracy theory because it's too popular.
|
Họ sẽ không vạch trần thuyết âm mưu vì nó quá phổ biến. |
| Nghi vấn |
Is she going to debunk his claims in the upcoming debate?
|
Cô ấy có định bác bỏ những tuyên bố của anh ấy trong cuộc tranh luận sắp tới không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the official investigation concludes, the journalist will have debunked all the rumors surrounding the scandal.
|
Vào thời điểm cuộc điều tra chính thức kết thúc, nhà báo sẽ đã bác bỏ tất cả những tin đồn xung quanh vụ bê bối. |
| Phủ định |
By 2025, scientists won't have debunked every conspiracy theory, despite their best efforts.
|
Đến năm 2025, các nhà khoa học sẽ chưa bác bỏ được mọi thuyết âm mưu, mặc dù họ đã nỗ lực hết mình. |
| Nghi vấn |
Will the evidence have debunked his alibi by the end of the trial?
|
Liệu bằng chứng có bác bỏ được chứng cứ ngoại phạm của anh ta vào cuối phiên tòa không? |