pseudoscience
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pseudoscience'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp các niềm tin hoặc thực hành bị nhầm lẫn là dựa trên phương pháp khoa học.
Definition (English Meaning)
A collection of beliefs or practices mistakenly regarded as being based on scientific method.
Ví dụ Thực tế với 'Pseudoscience'
-
"Many people view astrology as a pseudoscience."
"Nhiều người xem chiêm tinh học là một môn ngụy khoa học."
-
"His theory was dismissed as pseudoscience because it lacked empirical evidence."
"Lý thuyết của anh ấy bị bác bỏ là ngụy khoa học vì nó thiếu bằng chứng thực nghiệm."
-
"It's important to distinguish between real science and pseudoscience."
"Điều quan trọng là phân biệt giữa khoa học thực sự và ngụy khoa học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pseudoscience'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pseudoscience
- Adjective: pseudoscientific
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pseudoscience'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pseudoscience khác với khoa học thực sự ở chỗ nó thiếu bằng chứng thực nghiệm, tính khách quan và khả năng kiểm chứng. Nó thường dựa vào giai thoại, niềm tin cá nhân hoặc các lập luận ngụy biện. Pseudoscience có thể gây hại vì nó có thể dẫn đến các quyết định sai lầm về sức khỏe, chính sách hoặc các vấn đề quan trọng khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ dùng để chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của pseudoscience. Ví dụ: 'The dangers of pseudoscience'. ‘as’ dùng để chỉ việc xem xét hoặc đánh giá một điều gì đó như pseudoscience. Ví dụ: 'It was dismissed as pseudoscience'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pseudoscience'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If people understood the scientific method better, they would be less likely to believe in pseudoscience.
|
Nếu mọi người hiểu phương pháp khoa học tốt hơn, họ sẽ ít có khả năng tin vào ngụy khoa học hơn. |
| Phủ định |
If the evidence weren't so compelling, scientists wouldn't dismiss it as pseudoscientific.
|
Nếu bằng chứng không quá thuyết phục, các nhà khoa học sẽ không bác bỏ nó như là ngụy khoa học. |
| Nghi vấn |
Would people trust alternative medicine so much if they knew it was often based on pseudoscience?
|
Liệu mọi người có tin tưởng vào y học thay thế nhiều như vậy nếu họ biết rằng nó thường dựa trên ngụy khoa học không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor's dismissal of alternative medicine as pseudoscience is widely supported by the scientific community.
|
Việc giáo sư bác bỏ y học thay thế như là ngụy khoa học được cộng đồng khoa học ủng hộ rộng rãi. |
| Phủ định |
The journal's acceptance of the paper doesn't signify pseudoscience's validation within mainstream science.
|
Việc tạp chí chấp nhận bài báo không có nghĩa là ngụy khoa học được xác nhận trong khoa học chính thống. |
| Nghi vấn |
Is that researcher's work categorized as pseudoscience's domain by peer-reviewed journals?
|
Công trình của nhà nghiên cứu đó có được các tạp chí bình duyệt phân loại là lĩnh vực của ngụy khoa học không? |