decease
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decease'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự qua đời của một người.
Definition (English Meaning)
The death of a person.
Ví dụ Thực tế với 'Decease'
-
"The decease of the testator occurred last year."
"Sự qua đời của người lập di chúc đã xảy ra năm ngoái."
-
"The police are investigating the circumstances surrounding his decease."
"Cảnh sát đang điều tra các tình huống xung quanh cái chết của ông ấy."
-
"Upon her decease, her estate was divided among her children."
"Sau khi bà qua đời, tài sản của bà được chia cho các con."
Từ loại & Từ liên quan của 'Decease'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: decease
- Adjective: deceased
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Decease'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'decease' mang tính trang trọng và thường được sử dụng trong các văn bản pháp luật, thông báo chính thức hoặc khi muốn diễn đạt một cách lịch sự về cái chết. So với 'death', 'decease' ít thông dụng hơn trong giao tiếp hàng ngày. Nó nhấn mạnh đến sự kết thúc của cuộc đời một cách trang trọng và có phần khách quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Decease of' được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc hoàn cảnh dẫn đến cái chết. Ví dụ: 'The decease of Mr. Smith was due to a heart attack.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Decease'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had listened to the doctor, his deceased mother would be alive today.
|
Nếu anh ấy đã nghe lời bác sĩ, mẹ anh ấy, người đã qua đời, có lẽ vẫn còn sống đến ngày hôm nay. |
| Phủ định |
If she weren't so careless, her father wouldn't have been marked as deceased so quickly.
|
Nếu cô ấy không bất cẩn như vậy, cha cô ấy đã không bị tuyên bố là đã qua đời quá nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
If the rescue team hadn't arrived so late, would more of the deceased have been saved?
|
Nếu đội cứu hộ không đến muộn như vậy, liệu có nhiều người đã khuất được cứu sống không? |