(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decease
C1

decease

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự qua đời cái chết (trang trọng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decease'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự qua đời của một người.

Definition (English Meaning)

The death of a person.

Ví dụ Thực tế với 'Decease'

  • "The decease of the testator occurred last year."

    "Sự qua đời của người lập di chúc đã xảy ra năm ngoái."

  • "The police are investigating the circumstances surrounding his decease."

    "Cảnh sát đang điều tra các tình huống xung quanh cái chết của ông ấy."

  • "Upon her decease, her estate was divided among her children."

    "Sau khi bà qua đời, tài sản của bà được chia cho các con."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decease'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: decease
  • Adjective: deceased
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

death(cái chết)
demise(sự qua đời (trang trọng))
passing(sự qua đời (nhẹ nhàng))

Trái nghĩa (Antonyms)

birth(sự sinh ra)
life(cuộc sống)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Y tế (trong ngữ cảnh thông báo)

Ghi chú Cách dùng 'Decease'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'decease' mang tính trang trọng và thường được sử dụng trong các văn bản pháp luật, thông báo chính thức hoặc khi muốn diễn đạt một cách lịch sự về cái chết. So với 'death', 'decease' ít thông dụng hơn trong giao tiếp hàng ngày. Nó nhấn mạnh đến sự kết thúc của cuộc đời một cách trang trọng và có phần khách quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Decease of' được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc hoàn cảnh dẫn đến cái chết. Ví dụ: 'The decease of Mr. Smith was due to a heart attack.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decease'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had listened to the doctor, his deceased mother would be alive today.
Nếu anh ấy đã nghe lời bác sĩ, mẹ anh ấy, người đã qua đời, có lẽ vẫn còn sống đến ngày hôm nay.
Phủ định
If she weren't so careless, her father wouldn't have been marked as deceased so quickly.
Nếu cô ấy không bất cẩn như vậy, cha cô ấy đã không bị tuyên bố là đã qua đời quá nhanh chóng.
Nghi vấn
If the rescue team hadn't arrived so late, would more of the deceased have been saved?
Nếu đội cứu hộ không đến muộn như vậy, liệu có nhiều người đã khuất được cứu sống không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)