deceased
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deceased'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã qua đời; đã chết.
Definition (English Meaning)
No longer living; dead.
Ví dụ Thực tế với 'Deceased'
-
"The deceased's will was read to the family."
"Di chúc của người đã khuất đã được đọc cho gia đình."
-
"The deceased left a large sum of money to charity."
"Người đã khuất để lại một khoản tiền lớn cho tổ chức từ thiện."
-
"The police are investigating the cause of death of the deceased."
"Cảnh sát đang điều tra nguyên nhân cái chết của người đã khuất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deceased'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deceased'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Deceased" là một từ trang trọng, thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý, báo cáo chính thức hoặc khi muốn thể hiện sự tôn trọng đối với người đã khuất. Nó trang trọng hơn các từ như "dead" hay "passed away".
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deceased'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.