(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deceased
B2

deceased

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

người đã khuất người quá cố người chết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deceased'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã qua đời; đã chết.

Definition (English Meaning)

No longer living; dead.

Ví dụ Thực tế với 'Deceased'

  • "The deceased's will was read to the family."

    "Di chúc của người đã khuất đã được đọc cho gia đình."

  • "The deceased left a large sum of money to charity."

    "Người đã khuất để lại một khoản tiền lớn cho tổ chức từ thiện."

  • "The police are investigating the cause of death of the deceased."

    "Cảnh sát đang điều tra nguyên nhân cái chết của người đã khuất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deceased'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dead(chết)
passed away(qua đời)
late(quá cố)

Trái nghĩa (Antonyms)

alive(còn sống)
living(đang sống)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Deceased'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Deceased" là một từ trang trọng, thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý, báo cáo chính thức hoặc khi muốn thể hiện sự tôn trọng đối với người đã khuất. Nó trang trọng hơn các từ như "dead" hay "passed away".

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deceased'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)