deceitfulness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deceitfulness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất lừa dối; hành động lừa gạt hoặc đánh lạc hướng.
Ví dụ Thực tế với 'Deceitfulness'
-
"His deceitfulness was eventually discovered."
"Sự lừa dối của anh ta cuối cùng đã bị phát hiện."
-
"The politician's career was ruined by his deceitfulness."
"Sự nghiệp của chính trị gia đã bị hủy hoại bởi sự lừa dối của ông ta."
-
"The novel explores the themes of betrayal and deceitfulness."
"Cuốn tiểu thuyết khám phá các chủ đề về sự phản bội và tính lừa dối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deceitfulness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: deceitfulness
- Adjective: deceitful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deceitfulness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'deceitfulness' nhấn mạnh vào bản chất hoặc xu hướng lừa dối của một người hoặc hành động. Nó khác với 'deception', có thể chỉ một hành động lừa dối cụ thể. 'Fraud' là một dạng lừa dối có tính chất pháp lý hoặc tài chính, thường liên quan đến việc chiếm đoạt tài sản hoặc tiền bạc. 'Trickery' đề cập đến việc sử dụng những thủ đoạn nhỏ để lừa người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In deceitfulness’ được sử dụng để chỉ ra phạm vi hoặc lĩnh vực mà sự lừa dối được thể hiện. Ví dụ: ‘He excelled in deceitfulness.’ (Anh ta vượt trội trong sự lừa dối).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deceitfulness'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His deceitfulness will eventually ruin his reputation.
|
Sự gian trá của anh ta cuối cùng sẽ hủy hoại danh tiếng của anh ta. |
| Phủ định |
She is not going to tolerate his deceitful behavior any longer.
|
Cô ấy sẽ không dung thứ cho hành vi gian dối của anh ta thêm nữa. |
| Nghi vấn |
Will their deceitfulness be exposed before they cause more damage?
|
Sự gian trá của họ có bị phơi bày trước khi họ gây ra nhiều thiệt hại hơn không? |