truthfulness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Truthfulness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính trung thực; sự chân thật; đức tính thật thà.
Definition (English Meaning)
The quality of being truthful; honesty.
Ví dụ Thực tế với 'Truthfulness'
-
"Her truthfulness is one of her most admirable qualities."
"Đức tính trung thực của cô ấy là một trong những phẩm chất đáng ngưỡng mộ nhất."
-
"The witness's truthfulness was called into question during the trial."
"Sự trung thực của nhân chứng đã bị nghi ngờ trong phiên tòa."
-
"Truthfulness is essential for building trust in any relationship."
"Tính trung thực là điều cần thiết để xây dựng lòng tin trong bất kỳ mối quan hệ nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Truthfulness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: truthfulness
- Adjective: truthful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Truthfulness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'truthfulness' nhấn mạnh đến đức tính, phẩm chất của một người luôn nói sự thật và không gian dối. Nó thường được dùng để miêu tả một đặc điểm tính cách ổn định. Khác với 'honesty' (sự trung thực) có thể ám chỉ một hành động cụ thể, 'truthfulness' thiên về sự nhất quán và độ tin cậy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Truthfulness in' thường được dùng để chỉ sự trung thực trong một lĩnh vực cụ thể hoặc trong một tình huống nhất định. Ví dụ: truthfulness in reporting (sự trung thực trong báo cáo).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Truthfulness'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her truthfulness impressed everyone.
|
Sự thật thà của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người. |
| Phủ định |
He was not truthful about his past.
|
Anh ấy không thành thật về quá khứ của mình. |
| Nghi vấn |
Is she always truthful in her dealings?
|
Cô ấy có luôn thành thật trong các giao dịch của mình không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her truthfulness impressed everyone.
|
Sự trung thực của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người. |
| Phủ định |
He was not truthful about his past.
|
Anh ấy đã không trung thực về quá khứ của mình. |
| Nghi vấn |
Is truthfulness always the best policy?
|
Liệu sự trung thực có phải luôn là thượng sách? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the investigation concludes, the company will have been valuing truthfulness in its reports.
|
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, công ty sẽ đã và đang coi trọng tính trung thực trong các báo cáo của mình. |
| Phủ định |
By next year, he won't have been being truthful about his qualifications for five years.
|
Đến năm sau, anh ta sẽ đã không trung thực về trình độ của mình trong vòng năm năm. |
| Nghi vấn |
Will the government have been emphasizing truthful information to the public before the next election?
|
Liệu chính phủ có đã và đang nhấn mạnh thông tin trung thực cho công chúng trước cuộc bầu cử tiếp theo không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had always been truthful with her friends, so they trusted her completely.
|
Cô ấy luôn luôn trung thực với bạn bè, vì vậy họ hoàn toàn tin tưởng cô ấy. |
| Phủ định |
He had not been truthful about his past, which led to trust issues later.
|
Anh ấy đã không trung thực về quá khứ của mình, điều này dẫn đến các vấn đề về lòng tin sau này. |
| Nghi vấn |
Had they been truthful about the incident before the investigation started?
|
Họ đã trung thực về vụ việc trước khi cuộc điều tra bắt đầu phải không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to value truthfulness above all else when she was younger.
|
Cô ấy từng coi trọng sự thật thà hơn tất cả mọi thứ khi còn trẻ. |
| Phủ định |
He didn't use to be so truthful in his business dealings.
|
Anh ấy đã không từng thật thà trong các giao dịch kinh doanh của mình. |
| Nghi vấn |
Did they use to believe that truthfulness always pays off?
|
Họ đã từng tin rằng sự thật thà luôn được đền đáp phải không? |