deceive
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deceive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho ai đó tin vào điều gì đó không đúng sự thật để đạt được lợi thế.
Definition (English Meaning)
To make someone believe something that is not true in order to get an advantage.
Ví dụ Thực tế với 'Deceive'
-
"He deceived me into thinking he was wealthy."
"Anh ta đã lừa tôi, khiến tôi nghĩ rằng anh ta giàu có."
-
"Don't be deceived by appearances."
"Đừng để bị vẻ bề ngoài đánh lừa."
-
"The company deceived customers by selling them faulty products."
"Công ty đã lừa dối khách hàng bằng cách bán cho họ những sản phẩm lỗi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deceive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deceive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'deceive' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành động lừa dối có chủ ý để đạt được mục đích cá nhân. Nó mạnh hơn 'mislead' (làm cho hiểu sai) vì 'deceive' bao hàm ý định lừa gạt. Khác với 'trick' (chơi khăm), 'deceive' thường liên quan đến những vấn đề nghiêm trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Deceive someone with something: Lừa dối ai bằng cái gì (ví dụ: deceive someone with lies). Deceive someone by doing something: Lừa dối ai bằng cách làm gì (ví dụ: deceive someone by pretending to be rich).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deceive'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.