(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dishonesty
B2

dishonesty

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự gian dối sự bất lương tính không trung thực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dishonesty'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu trung thực; phẩm chất không trung thực; sự dối trá; sự không thật thà.

Definition (English Meaning)

Lack of honesty; the quality of being dishonest; deceitfulness; untruthfulness.

Ví dụ Thực tế với 'Dishonesty'

  • "The politician was accused of dishonesty regarding his financial affairs."

    "Chính trị gia bị cáo buộc thiếu trung thực liên quan đến các vấn đề tài chính của mình."

  • "Dishonesty is never the best policy."

    "Sự thiếu trung thực không bao giờ là một chính sách tốt."

  • "The company was built on a foundation of dishonesty."

    "Công ty được xây dựng trên nền tảng của sự thiếu trung thực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dishonesty'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức học Hành vi con người

Ghi chú Cách dùng 'Dishonesty'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dishonesty bao hàm sự cố ý lừa dối, che giấu sự thật hoặc nói dối. Nó thường liên quan đến việc vi phạm các quy tắc đạo đức hoặc pháp luật. So với 'lie' (nói dối), 'dishonesty' là một khái niệm rộng hơn, bao gồm nhiều hành vi khác nhau chứ không chỉ là lời nói.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about

‘Dishonesty in’ được dùng để chỉ sự thiếu trung thực trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: dishonesty in financial matters. ‘Dishonesty about’ dùng để chỉ sự thiếu trung thực về một điều gì đó. Ví dụ: dishonesty about one's past.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dishonesty'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Alas, his dishonesty shocked everyone.
Ôi chao, sự không trung thực của anh ta đã làm mọi người sốc.
Phủ định
Honestly, I am not being dishonest with you.
Thật lòng mà nói, tôi không hề không trung thực với bạn.
Nghi vấn
Good heavens, are you being dishonest right now?
Lạy Chúa, bạn có đang không trung thực ngay bây giờ không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is dishonest in his dealings.
Anh ấy không trung thực trong các giao dịch của mình.
Phủ định
She does not tolerate dishonesty in her workplace.
Cô ấy không tha thứ cho sự không trung thực tại nơi làm việc.
Nghi vấn
Is dishonesty always the worst policy?
Liệu sự không trung thực có luôn là một cách hành xử tồi tệ nhất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)