betray
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Betray'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phản bội; không trung thành; vi phạm lòng tin của ai đó.
Ví dụ Thực tế với 'Betray'
-
"He felt betrayed by his best friend when he revealed his secrets."
"Anh ấy cảm thấy bị người bạn thân nhất của mình phản bội khi anh ta tiết lộ những bí mật của mình."
-
"He betrayed his country by selling secrets to the enemy."
"Anh ta đã phản bội đất nước của mình bằng cách bán bí mật cho kẻ thù."
-
"Her eyes betrayed her true feelings."
"Đôi mắt cô ấy đã bộc lộ cảm xúc thật của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Betray'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Betray'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'betray' mang nghĩa làm tổn thương ai đó bằng cách phá vỡ lòng tin của họ, thường là với mục đích cá nhân hoặc vì lợi ích riêng. Nó mạnh hơn 'disappoint' (làm thất vọng) và 'mislead' (làm lạc lối) vì nó liên quan đến sự vi phạm một lời hứa hoặc nghĩa vụ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
betray someone *to* someone/something: phản bội ai đó cho ai/cái gì (ví dụ: betray secrets to the enemy). betray *by* doing something: bị phản bội bởi hành động gì (ví dụ: betrayed by his own actions)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Betray'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.