(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ betray
B2

betray

động từ

Nghĩa tiếng Việt

phản bội bội phản lật lọng phụ bạc tiết lộ (bí mật)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Betray'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phản bội; không trung thành; vi phạm lòng tin của ai đó.

Definition (English Meaning)

To be disloyal to; to violate the trust of.

Ví dụ Thực tế với 'Betray'

  • "He felt betrayed by his best friend when he revealed his secrets."

    "Anh ấy cảm thấy bị người bạn thân nhất của mình phản bội khi anh ta tiết lộ những bí mật của mình."

  • "He betrayed his country by selling secrets to the enemy."

    "Anh ta đã phản bội đất nước của mình bằng cách bán bí mật cho kẻ thù."

  • "Her eyes betrayed her true feelings."

    "Đôi mắt cô ấy đã bộc lộ cảm xúc thật của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Betray'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

support(ủng hộ)
defend(bảo vệ)
be loyal(trung thành)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Chính trị Quan hệ

Ghi chú Cách dùng 'Betray'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'betray' mang nghĩa làm tổn thương ai đó bằng cách phá vỡ lòng tin của họ, thường là với mục đích cá nhân hoặc vì lợi ích riêng. Nó mạnh hơn 'disappoint' (làm thất vọng) và 'mislead' (làm lạc lối) vì nó liên quan đến sự vi phạm một lời hứa hoặc nghĩa vụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to by

betray someone *to* someone/something: phản bội ai đó cho ai/cái gì (ví dụ: betray secrets to the enemy). betray *by* doing something: bị phản bội bởi hành động gì (ví dụ: betrayed by his own actions)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Betray'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)