decentralize
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decentralize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phân quyền, phi tập trung hóa; chuyển giao quyền lực, quyền hạn hoặc sự kiểm soát từ một tổ chức hoặc chính phủ trung ương cho các tổ chức hoặc chính quyền khu vực hoặc địa phương.
Definition (English Meaning)
To transfer (authority, power, or control) from a central organization or government to regional or local ones.
Ví dụ Thực tế với 'Decentralize'
-
"The government is planning to decentralize the healthcare system."
"Chính phủ đang lên kế hoạch phân quyền hệ thống chăm sóc sức khỏe."
-
"Many businesses are looking to decentralize their operations."
"Nhiều doanh nghiệp đang tìm cách phân quyền hoạt động của họ."
-
"The goal of decentralizing education is to improve local responsiveness."
"Mục tiêu của việc phân quyền giáo dục là để cải thiện khả năng đáp ứng của địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Decentralize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: decentralization
- Verb: decentralize
- Adjective: decentralized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Decentralize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Decentralize" thường mang ý nghĩa trao quyền tự chủ hơn cho các cấp dưới hoặc các đơn vị nhỏ hơn. Nó khác với "delegate" (ủy quyền) ở chỗ "decentralize" mang tính hệ thống và thường vĩnh viễn hơn, trong khi "delegate" thường chỉ mang tính tạm thời và cụ thể cho một nhiệm vụ nào đó. Nó cũng khác với "distribute" (phân phối) vì "decentralize" tập trung vào quyền lực và kiểm soát, trong khi "distribute" có thể liên quan đến việc phân phối nguồn lực hoặc thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'to', nó thường chỉ đối tượng nhận được quyền lực hoặc sự kiểm soát đã được phân quyền. Ví dụ: 'The company decided to decentralize power to its regional offices'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Decentralize'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company, which decided to decentralize its operations, saw a significant increase in efficiency.
|
Công ty, công ty đã quyết định phân quyền hoạt động của mình, đã chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể về hiệu quả. |
| Phủ định |
The government, which has not decentralized power to local authorities, is facing criticism.
|
Chính phủ, mà vẫn chưa phân quyền cho chính quyền địa phương, đang phải đối mặt với sự chỉ trích. |
| Nghi vấn |
Is this the process that decentralization, which many support, aims to achieve?
|
Đây có phải là quy trình mà việc phân quyền, quy trình mà nhiều người ủng hộ, hướng đến đạt được hay không? |