(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decisiveness
C1

decisiveness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tính quyết đoán sự quả quyết khả năng quyết định nhanh chóng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decisiveness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng đưa ra quyết định một cách nhanh chóng và hiệu quả; sự quyết đoán.

Definition (English Meaning)

The quality of being able to make decisions quickly and effectively.

Ví dụ Thực tế với 'Decisiveness'

  • "Her decisiveness in handling the crisis saved the company."

    "Sự quyết đoán của cô ấy trong việc xử lý khủng hoảng đã cứu công ty."

  • "Decisiveness is a key trait of effective leaders."

    "Sự quyết đoán là một đặc điểm quan trọng của các nhà lãnh đạo hiệu quả."

  • "The board admired his decisiveness when making difficult choices."

    "Hội đồng quản trị ngưỡng mộ sự quyết đoán của ông khi đưa ra những lựa chọn khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decisiveness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: decisiveness
  • Adjective: decisive
  • Adverb: decisively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

resolution(sự kiên quyết)
determination(sự quyết tâm)
firmness(sự vững chắc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

leadership(khả năng lãnh đạo)
strategy(chiến lược)
management(quản lý)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Lãnh đạo Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Decisiveness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Decisiveness nhấn mạnh khả năng đưa ra quyết định rõ ràng, không do dự, đặc biệt trong các tình huống quan trọng. Nó vượt xa việc chỉ đơn giản là đưa ra một quyết định, mà còn bao gồm khả năng đưa ra quyết định đúng đắn và hành động theo quyết định đó. Khác với 'determination' (sự quyết tâm), tập trung vào việc kiên trì theo đuổi mục tiêu, decisiveness tập trung vào khả năng chọn lựa và hành động ngay lập tức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Ví dụ: *decisiveness in leadership* (sự quyết đoán trong lãnh đạo), *decisiveness with a plan* (sự quyết đoán với một kế hoạch). 'In' thường đi kèm với lĩnh vực, 'with' thường đi kèm với phương pháp hoặc yếu tố hỗ trợ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decisiveness'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the company announces its new strategy, the board will have been debating the decisiveness of each option for weeks.
Vào thời điểm công ty công bố chiến lược mới, hội đồng quản trị đã tranh luận về tính quyết đoán của từng lựa chọn trong nhiều tuần.
Phủ định
He won't have been acting decisively if the project is still behind schedule by the end of the month.
Anh ấy sẽ không hành động một cách quyết đoán nếu dự án vẫn còn chậm tiến độ vào cuối tháng.
Nghi vấn
Will the manager have been demonstrating decisiveness in handling the crisis before the press conference begins?
Liệu người quản lý có thể hiện sự quyết đoán trong việc xử lý khủng hoảng trước khi cuộc họp báo bắt đầu không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She acted decisively when the crisis occurred.
Cô ấy đã hành động quyết đoán khi cuộc khủng hoảng xảy ra.
Phủ định
He didn't show much decisiveness during the negotiation.
Anh ấy đã không thể hiện nhiều sự quyết đoán trong quá trình đàm phán.
Nghi vấn
Was her decision a sign of decisiveness, or was it recklessness?
Quyết định của cô ấy là một dấu hiệu của sự quyết đoán, hay là sự liều lĩnh?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been showing decisiveness in her leadership role recently.
Gần đây, cô ấy đã thể hiện sự quyết đoán trong vai trò lãnh đạo của mình.
Phủ định
He hasn't been acting decisively enough to resolve the issue.
Anh ấy đã không hành động đủ quyết đoán để giải quyết vấn đề.
Nghi vấn
Has the company been decisively investing in renewable energy?
Công ty có đang đầu tư một cách quyết đoán vào năng lượng tái tạo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)