decisiveness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decisiveness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng đưa ra quyết định một cách nhanh chóng và hiệu quả; sự quyết đoán.
Definition (English Meaning)
The quality of being able to make decisions quickly and effectively.
Ví dụ Thực tế với 'Decisiveness'
-
"Her decisiveness in handling the crisis saved the company."
"Sự quyết đoán của cô ấy trong việc xử lý khủng hoảng đã cứu công ty."
-
"Decisiveness is a key trait of effective leaders."
"Sự quyết đoán là một đặc điểm quan trọng của các nhà lãnh đạo hiệu quả."
-
"The board admired his decisiveness when making difficult choices."
"Hội đồng quản trị ngưỡng mộ sự quyết đoán của ông khi đưa ra những lựa chọn khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Decisiveness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: decisiveness
- Adjective: decisive
- Adverb: decisively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Decisiveness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Decisiveness nhấn mạnh khả năng đưa ra quyết định rõ ràng, không do dự, đặc biệt trong các tình huống quan trọng. Nó vượt xa việc chỉ đơn giản là đưa ra một quyết định, mà còn bao gồm khả năng đưa ra quyết định đúng đắn và hành động theo quyết định đó. Khác với 'determination' (sự quyết tâm), tập trung vào việc kiên trì theo đuổi mục tiêu, decisiveness tập trung vào khả năng chọn lựa và hành động ngay lập tức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: *decisiveness in leadership* (sự quyết đoán trong lãnh đạo), *decisiveness with a plan* (sự quyết đoán với một kế hoạch). 'In' thường đi kèm với lĩnh vực, 'with' thường đi kèm với phương pháp hoặc yếu tố hỗ trợ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Decisiveness'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the company announces its new strategy, the board will have been debating the decisiveness of each option for weeks.
|
Vào thời điểm công ty công bố chiến lược mới, hội đồng quản trị đã tranh luận về tính quyết đoán của từng lựa chọn trong nhiều tuần. |
| Phủ định |
He won't have been acting decisively if the project is still behind schedule by the end of the month.
|
Anh ấy sẽ không hành động một cách quyết đoán nếu dự án vẫn còn chậm tiến độ vào cuối tháng. |
| Nghi vấn |
Will the manager have been demonstrating decisiveness in handling the crisis before the press conference begins?
|
Liệu người quản lý có thể hiện sự quyết đoán trong việc xử lý khủng hoảng trước khi cuộc họp báo bắt đầu không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She acted decisively when the crisis occurred.
|
Cô ấy đã hành động quyết đoán khi cuộc khủng hoảng xảy ra. |
| Phủ định |
He didn't show much decisiveness during the negotiation.
|
Anh ấy đã không thể hiện nhiều sự quyết đoán trong quá trình đàm phán. |
| Nghi vấn |
Was her decision a sign of decisiveness, or was it recklessness?
|
Quyết định của cô ấy là một dấu hiệu của sự quyết đoán, hay là sự liều lĩnh? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been showing decisiveness in her leadership role recently.
|
Gần đây, cô ấy đã thể hiện sự quyết đoán trong vai trò lãnh đạo của mình. |
| Phủ định |
He hasn't been acting decisively enough to resolve the issue.
|
Anh ấy đã không hành động đủ quyết đoán để giải quyết vấn đề. |
| Nghi vấn |
Has the company been decisively investing in renewable energy?
|
Công ty có đang đầu tư một cách quyết đoán vào năng lượng tái tạo không? |