vacillation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vacillation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự do dự, sự lưỡng lự, sự thiếu quyết đoán giữa các ý kiến hoặc hành động khác nhau.
Definition (English Meaning)
The inability to decide between different opinions or actions; indecision.
Ví dụ Thực tế với 'Vacillation'
-
"Her constant vacillation made it difficult for the team to move forward."
"Sự do dự liên tục của cô ấy khiến cả nhóm khó tiến lên phía trước."
-
"The government's vacillation on the issue has led to public criticism."
"Sự do dự của chính phủ về vấn đề này đã dẫn đến sự chỉ trích của công chúng."
-
"After much vacillation, he finally decided to accept the promotion."
"Sau rất nhiều do dự, cuối cùng anh ấy đã quyết định chấp nhận sự thăng chức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vacillation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vacillation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vacillation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Vacillation nhấn mạnh sự dao động liên tục giữa các lựa chọn, thường dẫn đến việc không thể đưa ra quyết định cuối cùng. Nó khác với 'hesitation', chỉ đơn thuần là sự chậm trễ trước khi hành động, và 'procrastination', là sự trì hoãn có chủ ý. Vacillation thể hiện một sự bất ổn nội tại, một cuộc đấu tranh giữa các lựa chọn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Vacillation about/over' được sử dụng để chỉ rõ đối tượng hoặc vấn đề gây ra sự do dự. Ví dụ: 'vacillation about accepting the job offer' (do dự về việc chấp nhận lời mời làm việc), 'vacillation over the correct course of action' (do dự về hướng hành động đúng đắn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vacillation'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The board of directors, whose vacillation caused the company's downfall, should have acted decisively.
|
Ban giám đốc, sự do dự của họ đã gây ra sự sụp đổ của công ty, lẽ ra nên hành động quyết đoán hơn. |
| Phủ định |
The leader who displayed vacillation, which the team strongly disliked, was not re-elected.
|
Người lãnh đạo thể hiện sự do dự, điều mà đội không thích, đã không được bầu lại. |
| Nghi vấn |
Is he the politician whose vacillation on key issues is causing public distrust?
|
Có phải ông ta là chính trị gia có sự do dự về các vấn đề quan trọng đang gây ra sự nghi ngờ của công chúng không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the leader shows vacillation, the team will lose confidence.
|
Nếu người lãnh đạo thể hiện sự do dự, đội sẽ mất tự tin. |
| Phủ định |
If you don't overcome your vacillation, you won't achieve your goals.
|
Nếu bạn không vượt qua được sự do dự của mình, bạn sẽ không đạt được mục tiêu. |
| Nghi vấn |
Will the project succeed if there is constant vacillation in decision-making?
|
Dự án có thành công không nếu có sự do dự liên tục trong việc ra quyết định? |