(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ indecisiveness
C1

indecisiveness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính thiếu quyết đoán sự do dự tính không dứt khoát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indecisiveness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu quyết đoán; tính do dự; sự không có khả năng đưa ra quyết định một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being unable to make decisions quickly and effectively.

Ví dụ Thực tế với 'Indecisiveness'

  • "His indecisiveness cost him the promotion."

    "Sự thiếu quyết đoán của anh ấy đã khiến anh ấy mất cơ hội thăng chức."

  • "Her indecisiveness frustrated her colleagues."

    "Sự thiếu quyết đoán của cô ấy làm các đồng nghiệp thất vọng."

  • "Indecisiveness can be a major obstacle to success."

    "Sự thiếu quyết đoán có thể là một trở ngại lớn cho thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Indecisiveness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: indecisiveness
  • Adjective: indecisive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

decisiveness(tính quyết đoán)
resolution(sự kiên quyết)
determination(sự quyết tâm)

Từ liên quan (Related Words)

procrastination(sự trì hoãn)
doubt(sự nghi ngờ)
ambivalence(sự lưỡng lự, thái độ nước đôi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Hành vi học

Ghi chú Cách dùng 'Indecisiveness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Indecisiveness đề cập đến trạng thái hoặc tính chất của việc không thể đưa ra quyết định một cách dứt khoát. Nó thường liên quan đến sự do dự, trì hoãn, và sự thiếu tự tin trong việc lựa chọn. Khác với 'hesitation', mà chỉ đơn thuần là sự ngập ngừng, 'indecisiveness' nhấn mạnh sự thiếu khả năng ra quyết định hoàn toàn. So với 'ambivalence', đề cập đến việc có cảm xúc trái ngược nhau về một vấn đề, 'indecisiveness' tập trung vào khó khăn trong việc chọn một hành động cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about in over

* **about:** Dùng khi nói về sự thiếu quyết đoán về một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể. Ví dụ: His indecisiveness about his career path is causing him stress.
* **in:** Ít phổ biến hơn, có thể dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc khi nói về sự thiếu quyết đoán trong một tình huống cụ thể. Ví dụ: Her indecisiveness in the face of pressure was evident.
* **over:** Dùng khi diễn tả sự thiếu quyết đoán về một lựa chọn hoặc quyết định quan trọng. Ví dụ: Their indecisiveness over which house to buy delayed the process.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Indecisiveness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)