(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ declaration of war
C1

declaration of war

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

tuyên chiến lời tuyên chiến hành động tuyên chiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Declaration of war'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hành động chính thức, theo đó một quốc gia tuyên chiến với một quốc gia khác.

Definition (English Meaning)

A formal act by which one state declares war against another.

Ví dụ Thực tế với 'Declaration of war'

  • "The declaration of war by Germany against France marked the beginning of World War II."

    "Tuyên bố chiến tranh của Đức chống lại Pháp đã đánh dấu sự khởi đầu của Thế chiến II."

  • "The President addressed the nation after the declaration of war."

    "Tổng thống đã phát biểu trước quốc dân sau tuyên bố chiến tranh."

  • "The declaration of war was a significant turning point in the conflict."

    "Tuyên bố chiến tranh là một bước ngoặt quan trọng trong cuộc xung đột."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Declaration of war'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

peace treaty(hiệp ước hòa bình)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Luật pháp quốc tế Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Declaration of war'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang ý nghĩa trang trọng và pháp lý, chỉ hành động chính thức bắt đầu một cuộc chiến tranh giữa hai quốc gia. Nó không chỉ đơn thuần là một cuộc xung đột vũ trang; cần phải có một tuyên bố chính thức để được coi là 'declaration of war'. Nó khác với các cuộc xung đột vũ trang không chính thức hoặc các hành động thù địch không được công nhận là chiến tranh theo luật pháp quốc tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Declaration of war'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The declaration of war surprised the world.
Lời tuyên chiến đã làm cả thế giới ngạc nhiên.
Phủ định
Was there no declaration of war issued before the invasion?
Đã không có lời tuyên chiến nào được đưa ra trước cuộc xâm lược sao?
Nghi vấn
Did the president make a declaration of war against the neighboring country?
Tổng thống có tuyên chiến với nước láng giềng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)