casus belli
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Casus belli'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hành động hoặc sự kiện khơi mào hoặc được sử dụng để biện minh cho chiến tranh.
Definition (English Meaning)
An act or event that provokes or is used to justify war.
Ví dụ Thực tế với 'Casus belli'
-
"The assassination of the Archduke was the casus belli for World War I."
"Vụ ám sát Đại công tước là casus belli cho Thế chiến thứ nhất."
-
"The invasion of Kuwait was seen as a casus belli by the international community."
"Cuộc xâm lược Kuwait được cộng đồng quốc tế coi là một casus belli."
-
"Economic sanctions are often implemented as an alternative to casus belli."
"Các biện pháp trừng phạt kinh tế thường được thực hiện như một giải pháp thay thế cho casus belli."
Từ loại & Từ liên quan của 'Casus belli'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: casus belli
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Casus belli'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa đen là "sự kiện chiến tranh". Nó thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và luật pháp quốc tế để chỉ một lý do chính thức hoặc được công nhận cho việc tuyên chiến. 'Casus belli' nhấn mạnh tính chất chính thức và có thể biện minh được của nguyên nhân gây chiến, khác với các lý do tiềm ẩn hoặc động cơ sâu xa hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Casus belli'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.