(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ state of war
C1

state of war

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tình trạng chiến tranh trạng thái chiến tranh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'State of war'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng mà các quốc gia hoặc nhóm chính trị đối lập tham gia vào xung đột vũ trang.

Definition (English Meaning)

A condition in which opposing states or political groups are engaged in armed conflict.

Ví dụ Thực tế với 'State of war'

  • "The country has been in a state of war for over a decade."

    "Đất nước đã ở trong tình trạng chiến tranh hơn một thập kỷ."

  • "The invasion plunged the two countries into a state of war."

    "Cuộc xâm lược đã đẩy hai nước vào tình trạng chiến tranh."

  • "The government announced that a state of war existed with the neighboring nation."

    "Chính phủ tuyên bố rằng tình trạng chiến tranh đã tồn tại với quốc gia láng giềng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'State of war'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: state of war
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

war footing(tình trạng sẵn sàng chiến tranh)
armed conflict(xung đột vũ trang)

Trái nghĩa (Antonyms)

state of peace(tình trạng hòa bình)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quân sự Luật pháp quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'State of war'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'state of war' mô tả một tình huống chính thức hoặc trên thực tế, khi các hành động thù địch quân sự đang diễn ra giữa các bên. Nó có thể đề cập đến một cuộc chiến tranh đã được tuyên bố chính thức (declared war) hoặc một cuộc xung đột vũ trang trên thực tế (de facto war). Khác với 'armed conflict' (xung đột vũ trang) là một thuật ngữ rộng hơn, 'state of war' thường ám chỉ một tình trạng kéo dài và có tính hệ thống hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with between

'state of war with': chỉ rõ quốc gia hoặc tổ chức mà một quốc gia đang trong tình trạng chiến tranh. 'state of war between': chỉ rõ hai hoặc nhiều quốc gia/tổ chức đang trong tình trạng chiến tranh với nhau.

Ngữ pháp ứng dụng với 'State of war'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)