act of war
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Act of war'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hành động của một quốc gia bị coi là nguyên nhân gây chiến.
Definition (English Meaning)
An action by a state that is considered to be a cause for war.
Ví dụ Thực tế với 'Act of war'
-
"The bombing of the embassy was considered an act of war."
"Vụ đánh bom đại sứ quán được coi là một hành động gây chiến."
-
"Cyberattacks targeting critical infrastructure can be viewed as acts of war."
"Các cuộc tấn công mạng nhắm vào cơ sở hạ tầng quan trọng có thể được xem là hành động gây chiến."
-
"The government condemned the attack as a blatant act of war."
"Chính phủ lên án cuộc tấn công là một hành động gây chiến trắng trợn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Act of war'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: act
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Act of war'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh luật pháp quốc tế và chính trị để mô tả các hành động vi phạm luật quốc tế hoặc các hành động khiêu khích đủ để biện minh cho việc tuyên chiến. Nó mang một ý nghĩa rất nghiêm trọng và thường được sử dụng trong các tuyên bố chính thức của chính phủ hoặc các tổ chức quốc tế. 'Act of war' nhấn mạnh tính chất chính thức và nghiêm trọng của hành động, khác với các hành động thù địch nhỏ lẻ hoặc không chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Act of war of' thường liên quan đến việc xác định bản chất của hành động. Ví dụ: 'Declaring a blockade is an act of war of aggression'. 'Act of war against' chỉ mục tiêu hoặc đối tượng bị nhắm đến bởi hành động đó. Ví dụ: 'An act of war against a neutral nation'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Act of war'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.