decoction
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decoction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chiết xuất tinh chất của một vật bằng cách đun sôi.
Definition (English Meaning)
The act of extracting the essence of something by boiling it.
Ví dụ Thực tế với 'Decoction'
-
"The traditional medicine was prepared as a decoction of various roots and herbs."
"Bài thuốc cổ truyền được điều chế dưới dạng một loại nước sắc từ nhiều loại rễ và thảo dược khác nhau."
-
"The decoction was then strained to remove any remaining solid particles."
"Nước sắc sau đó được lọc để loại bỏ các hạt rắn còn sót lại."
-
"A strong decoction of willow bark can be used as a natural pain reliever."
"Một loại nước sắc mạnh từ vỏ cây liễu có thể được sử dụng như một loại thuốc giảm đau tự nhiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Decoction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: decoction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Decoction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Decoction thường được dùng trong y học cổ truyền để chiết xuất dược tính từ thảo dược, rễ cây hoặc vỏ cây. Khác với 'infusion' (hãm), decoction sử dụng nhiệt độ cao và thời gian đun lâu hơn để phá vỡ cấu trúc tế bào của vật liệu thực vật, giải phóng các hợp chất bên trong. Trong nấu ăn, decoction có thể được sử dụng để tạo hương vị đậm đà cho nước dùng hoặc nước sốt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Decoction *of* (vật liệu): chỉ rõ vật liệu được dùng để chiết xuất. Ví dụ: a decoction *of* herbs. Decoction *from* (vật liệu): nhấn mạnh nguồn gốc của tinh chất chiết xuất. Ví dụ: a decoction *from* the roots of the plant.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Decoction'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the doctor prescribed a decoction of herbs surprised everyone.
|
Việc bác sĩ kê một loại thuốc sắc từ thảo dược đã khiến mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
It is uncertain whether the decoction will actually cure his illness.
|
Không chắc chắn liệu thuốc sắc có thực sự chữa khỏi bệnh của anh ấy không. |
| Nghi vấn |
Whether the decoction tastes pleasant is something I'd like to know.
|
Liệu thuốc sắc có vị dễ chịu hay không là điều tôi muốn biết. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ancient remedy, which is a decoction prepared from rare herbs, is known for its healing properties.
|
Phương thuốc cổ xưa, vốn là một loại thuốc sắc được điều chế từ các loại thảo mộc quý hiếm, nổi tiếng với đặc tính chữa bệnh của nó. |
| Phủ định |
The tea, which I thought was a simple infusion, was actually a decoction that required hours of simmering.
|
Loại trà, mà tôi nghĩ chỉ là một loại trà hãm đơn giản, hóa ra lại là một loại thuốc sắc cần hàng giờ đun nhỏ lửa. |
| Nghi vấn |
Is the potion, which she claims is a powerful decoction, really effective against the illness?
|
Liệu thuốc, mà cô ấy tuyên bố là một loại thuốc sắc mạnh mẽ, có thực sự hiệu quả chống lại căn bệnh này không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The herbalist prepared a decoction of roots and bark to treat the patient's illness.
|
Người bào chế thảo dược đã chuẩn bị một loại thuốc sắc từ rễ và vỏ cây để điều trị bệnh cho bệnh nhân. |
| Phủ định |
The recipe doesn't call for a decoction, but rather a simple infusion.
|
Công thức không yêu cầu thuốc sắc, mà là một loại nước hãm đơn giản. |
| Nghi vấn |
Did you make a decoction with those medicinal herbs?
|
Bạn đã sắc thuốc từ những loại thảo dược đó phải không? |