decommission
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decommission'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cho ngừng hoạt động, rút khỏi biên chế (tàu thuyền, nhà máy điện hạt nhân...); tháo dỡ hoặc vô hiệu hóa.
Definition (English Meaning)
To withdraw (something, especially a ship or nuclear power plant) from service; to dismantle or inactivate.
Ví dụ Thực tế với 'Decommission'
-
"The nuclear power plant was decommissioned after the accident."
"Nhà máy điện hạt nhân đã bị cho ngừng hoạt động sau tai nạn."
-
"The government decided to decommission the old naval base."
"Chính phủ quyết định cho ngừng hoạt động căn cứ hải quân cũ."
-
"Decommissioning a nuclear submarine is a complex and expensive process."
"Việc cho ngừng hoạt động một tàu ngầm hạt nhân là một quá trình phức tạp và tốn kém."
Từ loại & Từ liên quan của 'Decommission'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: decommissioning
- Verb: decommission
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Decommission'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến các thiết bị, công trình lớn có tính chất công nghiệp, kỹ thuật hoặc quân sự khi chúng đã hết tuổi thọ hoặc không còn cần thiết nữa. Thể hiện quá trình ngừng hoạt động một cách chính thức và có kế hoạch, thường bao gồm việc tháo dỡ và xử lý các bộ phận một cách an toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với 'from' để chỉ cái gì đó bị loại bỏ khỏi dịch vụ hoặc biên chế: decommission (something) from (service/active use). Ví dụ: The old battleship was decommissioned from service after fifty years.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Decommission'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The naval base will decommission: it's too expensive to maintain.
|
Căn cứ hải quân sẽ ngừng hoạt động: việc bảo trì quá tốn kém. |
| Phủ định |
The power plant's decommissioning isn't happening this year: budgetary constraints prevent it.
|
Việc ngừng hoạt động của nhà máy điện sẽ không diễn ra trong năm nay: những hạn chế về ngân sách ngăn cản điều đó. |
| Nghi vấn |
Will they decommission the old bridge: is it too dangerous to keep open?
|
Họ sẽ ngừng hoạt động cây cầu cũ chứ: liệu nó có quá nguy hiểm để tiếp tục mở cửa không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government will decommission the old nuclear power plant next year.
|
Chính phủ sẽ cho ngừng hoạt động nhà máy điện hạt nhân cũ vào năm tới. |
| Phủ định |
They did not decommission the ship due to budget constraints.
|
Họ đã không cho ngừng hoạt động con tàu vì hạn chế về ngân sách. |
| Nghi vấn |
Are they decommissioning the factory because of environmental concerns?
|
Họ có đang cho ngừng hoạt động nhà máy vì những lo ngại về môi trường không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that they had decided to decommission the old power plant.
|
Cô ấy nói rằng họ đã quyết định ngừng hoạt động nhà máy điện cũ. |
| Phủ định |
He told me that they did not want to decommission the ship at that time.
|
Anh ấy nói với tôi rằng họ không muốn ngừng hoạt động con tàu vào thời điểm đó. |
| Nghi vấn |
She asked if the government was planning the decommissioning of the facility.
|
Cô ấy hỏi liệu chính phủ có đang lên kế hoạch ngừng hoạt động cơ sở vật chất hay không. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will decommission the old factory next year, won't they?
|
Công ty sẽ ngừng hoạt động nhà máy cũ vào năm tới, phải không? |
| Phủ định |
They aren't decommissioning the nuclear plant immediately, are they?
|
Họ không ngừng hoạt động nhà máy hạt nhân ngay lập tức, phải không? |
| Nghi vấn |
Decommissioning this project will be very expensive, won't it?
|
Việc ngừng hoạt động dự án này sẽ rất tốn kém, phải không? |