(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decommission
C1

decommission

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

cho ngừng hoạt động rút khỏi biên chế tháo dỡ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decommission'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cho ngừng hoạt động, rút khỏi biên chế (tàu thuyền, nhà máy điện hạt nhân...); tháo dỡ hoặc vô hiệu hóa.

Definition (English Meaning)

To withdraw (something, especially a ship or nuclear power plant) from service; to dismantle or inactivate.

Ví dụ Thực tế với 'Decommission'

  • "The nuclear power plant was decommissioned after the accident."

    "Nhà máy điện hạt nhân đã bị cho ngừng hoạt động sau tai nạn."

  • "The government decided to decommission the old naval base."

    "Chính phủ quyết định cho ngừng hoạt động căn cứ hải quân cũ."

  • "Decommissioning a nuclear submarine is a complex and expensive process."

    "Việc cho ngừng hoạt động một tàu ngầm hạt nhân là một quá trình phức tạp và tốn kém."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decommission'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

retire(cho nghỉ hưu, loại khỏi biên chế)
mothball(niêm phong, bảo quản (để sử dụng sau này))
deactivate(hủy kích hoạt, vô hiệu hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

commission(đưa vào sử dụng, biên chế)
activate(kích hoạt)

Từ liên quan (Related Words)

nuclear power plant(nhà máy điện hạt nhân)
ship(tàu)
weapon system(hệ thống vũ khí)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghiệp Kỹ thuật Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Decommission'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến các thiết bị, công trình lớn có tính chất công nghiệp, kỹ thuật hoặc quân sự khi chúng đã hết tuổi thọ hoặc không còn cần thiết nữa. Thể hiện quá trình ngừng hoạt động một cách chính thức và có kế hoạch, thường bao gồm việc tháo dỡ và xử lý các bộ phận một cách an toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Thường đi với 'from' để chỉ cái gì đó bị loại bỏ khỏi dịch vụ hoặc biên chế: decommission (something) from (service/active use). Ví dụ: The old battleship was decommissioned from service after fifty years.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decommission'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The naval base will decommission: it's too expensive to maintain.
Căn cứ hải quân sẽ ngừng hoạt động: việc bảo trì quá tốn kém.
Phủ định
The power plant's decommissioning isn't happening this year: budgetary constraints prevent it.
Việc ngừng hoạt động của nhà máy điện sẽ không diễn ra trong năm nay: những hạn chế về ngân sách ngăn cản điều đó.
Nghi vấn
Will they decommission the old bridge: is it too dangerous to keep open?
Họ sẽ ngừng hoạt động cây cầu cũ chứ: liệu nó có quá nguy hiểm để tiếp tục mở cửa không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government will decommission the old nuclear power plant next year.
Chính phủ sẽ cho ngừng hoạt động nhà máy điện hạt nhân cũ vào năm tới.
Phủ định
They did not decommission the ship due to budget constraints.
Họ đã không cho ngừng hoạt động con tàu vì hạn chế về ngân sách.
Nghi vấn
Are they decommissioning the factory because of environmental concerns?
Họ có đang cho ngừng hoạt động nhà máy vì những lo ngại về môi trường không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that they had decided to decommission the old power plant.
Cô ấy nói rằng họ đã quyết định ngừng hoạt động nhà máy điện cũ.
Phủ định
He told me that they did not want to decommission the ship at that time.
Anh ấy nói với tôi rằng họ không muốn ngừng hoạt động con tàu vào thời điểm đó.
Nghi vấn
She asked if the government was planning the decommissioning of the facility.
Cô ấy hỏi liệu chính phủ có đang lên kế hoạch ngừng hoạt động cơ sở vật chất hay không.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will decommission the old factory next year, won't they?
Công ty sẽ ngừng hoạt động nhà máy cũ vào năm tới, phải không?
Phủ định
They aren't decommissioning the nuclear plant immediately, are they?
Họ không ngừng hoạt động nhà máy hạt nhân ngay lập tức, phải không?
Nghi vấn
Decommissioning this project will be very expensive, won't it?
Việc ngừng hoạt động dự án này sẽ rất tốn kém, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)