(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dismantle
C1

dismantle

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tháo dỡ rã rời phá bỏ giải thể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dismantle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tháo dỡ, rã rời một cỗ máy hoặc thiết bị để nó không còn hoạt động được nữa.

Definition (English Meaning)

To take a machine or piece of equipment apart so that it is not in working order.

Ví dụ Thực tế với 'Dismantle'

  • "The company decided to dismantle the old factory."

    "Công ty quyết định tháo dỡ nhà máy cũ."

  • "The rebels dismantled the bridge to stop the army's advance."

    "Quân nổi dậy đã tháo dỡ cây cầu để ngăn chặn bước tiến của quân đội."

  • "The peace agreement requires both countries to dismantle their nuclear weapons."

    "Hiệp định hòa bình yêu cầu cả hai nước phải tháo dỡ vũ khí hạt nhân của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dismantle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: dismantle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

take apart(tháo rời)
demolish(phá hủy)
disassemble(rã rời)
abolish(bãi bỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

assemble(lắp ráp)
build(xây dựng)
establish(thành lập)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghiệp Chính trị Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Dismantle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng khi nói về việc tháo rời các hệ thống, cấu trúc phức tạp hoặc các tổ chức. Khác với 'break' (làm vỡ, phá hỏng) là hành động có thể vô tình và gây ra hư hại, 'dismantle' là hành động có chủ ý và có thể thực hiện cẩn thận để tái sử dụng các bộ phận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

dismantle something for something dismantle something into something

Ví dụ: dismantle a machine for spare parts (tháo máy lấy phụ tùng), dismantle a toy into its constituent parts (tháo đồ chơi ra thành các bộ phận cấu thành).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dismantle'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineers will dismantle the old bridge next week.
Các kỹ sư sẽ tháo dỡ cây cầu cũ vào tuần tới.
Phủ định
Not only did the company dismantle the outdated machinery, but it also retrained its employees.
Công ty không chỉ tháo dỡ máy móc lỗi thời mà còn đào tạo lại nhân viên của mình.
Nghi vấn
Had they dismantled the bomb, the city would have been saved.
Nếu họ đã tháo gỡ quả bom, thành phố đã được cứu.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineers will dismantle the old bridge next week.
Các kỹ sư sẽ tháo dỡ cây cầu cũ vào tuần tới.
Phủ định
Why didn't they dismantle the machine as instructed?
Tại sao họ không tháo rời cái máy theo hướng dẫn?
Nghi vấn
When will they dismantle the faulty engine?
Khi nào họ sẽ tháo rời động cơ bị lỗi?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineers had dismantled the old bridge before the new one was built.
Các kỹ sư đã tháo dỡ cây cầu cũ trước khi cây cầu mới được xây dựng.
Phủ định
They had not dismantled the machine completely before they ran out of time.
Họ đã không tháo dỡ hoàn toàn cái máy trước khi hết thời gian.
Nghi vấn
Had the team dismantled the prototype before presenting the final product?
Đội đã tháo dỡ nguyên mẫu trước khi trình bày sản phẩm cuối cùng phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)