(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decommissioning
C1

decommissioning

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự ngừng hoạt động sự loại bỏ khỏi biên chế tháo dỡ ngừng vận hành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decommissioning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình ngừng hoạt động, loại bỏ khỏi biên chế hoặc sử dụng, đặc biệt là nhà máy điện hạt nhân hoặc thiết bị quân sự.

Definition (English Meaning)

The process of taking something out of service or use, especially a nuclear power plant or military equipment.

Ví dụ Thực tế với 'Decommissioning'

  • "The decommissioning of the nuclear power plant is expected to take several decades."

    "Việc ngừng hoạt động nhà máy điện hạt nhân dự kiến sẽ mất vài thập kỷ."

  • "The aircraft carrier is scheduled for decommissioning next year."

    "Tàu sân bay dự kiến sẽ ngừng hoạt động vào năm tới."

  • "The government is facing challenges in the decommissioning of old military bases."

    "Chính phủ đang đối mặt với những thách thức trong việc ngừng hoạt động các căn cứ quân sự cũ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decommissioning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: decommissioning
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

deactivation(sự ngưng kích hoạt, sự làm mất tác dụng)
disposal(sự vứt bỏ, sự thải loại)

Trái nghĩa (Antonyms)

activation(sự kích hoạt)
commissioning(sự đưa vào hoạt động)

Từ liên quan (Related Words)

nuclear power plant(nhà máy điện hạt nhân)
reactor(lò phản ứng)
dismantling(tháo dỡ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Năng lượng Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Decommissioning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để chỉ việc tháo dỡ, vô hiệu hóa hoặc ngừng vận hành một hệ thống, cơ sở vật chất phức tạp, đặc biệt khi nó liên quan đến các vấn đề an toàn, môi trường hoặc tài chính. Khác với 'retirement' mang nghĩa nghỉ hưu thông thường, 'decommissioning' ngụ ý một quy trình có kế hoạch, cẩn thận và thường tốn kém để loại bỏ một thứ gì đó khỏi dịch vụ vĩnh viễn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

The decommissioning *of* something refers to the process of taking that specific item out of service. Ví dụ: 'the decommissioning of the nuclear reactor'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decommissioning'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next year, the company will have completed the decommissioning of the old power plant.
Đến năm sau, công ty sẽ hoàn thành việc ngừng hoạt động nhà máy điện cũ.
Phủ định
The government won't have finished the decommissioning process of the nuclear reactor by the deadline.
Chính phủ sẽ không hoàn thành quy trình ngừng hoạt động lò phản ứng hạt nhân trước thời hạn.
Nghi vấn
Will they have finished the decommissioning project before the environmental regulations change?
Liệu họ có hoàn thành dự án ngừng hoạt động trước khi các quy định về môi trường thay đổi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)