decomposable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decomposable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng phân hủy; có thể chia thành các phần hoặc yếu tố đơn giản hơn.
Definition (English Meaning)
Capable of being decomposed; able to be broken down into simpler parts or elements.
Ví dụ Thực tế với 'Decomposable'
-
"The complex problem was decomposable into several smaller, more manageable tasks."
"Vấn đề phức tạp có thể được phân tách thành nhiều nhiệm vụ nhỏ hơn, dễ quản lý hơn."
-
"Many organic materials are decomposable by bacteria."
"Nhiều vật liệu hữu cơ có thể bị phân hủy bởi vi khuẩn."
-
"A well-structured essay is decomposable into introduction, body, and conclusion."
"Một bài luận có cấu trúc tốt có thể được chia thành phần mở đầu, phần thân và phần kết luận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Decomposable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: decomposable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Decomposable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'decomposable' thường được sử dụng để mô tả các vật liệu, hệ thống hoặc vấn đề có thể được chia nhỏ để phân tích, xử lý hoặc tái sử dụng. Nó nhấn mạnh tính chất có thể bị chia tách một cách tự nhiên hoặc có chủ ý. So với 'biodegradable' (phân hủy sinh học), 'decomposable' có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả quá trình phân hủy không sinh học. 'Analyzable' (có thể phân tích) gần nghĩa nhưng nhấn mạnh khả năng phân tích hơn là sự phân rã vật lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Decomposable into' diễn tả thành phần mà một thứ gì đó có thể được phân hủy thành. Ví dụ, một bài toán có thể được phân hủy thành các bước nhỏ hơn, hoặc một vật liệu có thể được phân hủy thành các hợp chất hóa học đơn giản.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Decomposable'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The food waste, which is easily decomposable, should be composted to reduce landfill waste.
|
Rác thải thực phẩm, thứ mà dễ dàng phân hủy, nên được ủ thành phân để giảm lượng rác thải chôn lấp. |
| Phủ định |
Plastic containers, which are not easily decomposable, contribute significantly to environmental pollution.
|
Các hộp đựng bằng nhựa, thứ mà không dễ dàng phân hủy, đóng góp đáng kể vào ô nhiễm môi trường. |
| Nghi vấn |
Are there any materials, which are considered decomposable, that can be used to make sustainable packaging?
|
Có vật liệu nào, thứ mà được coi là có thể phân hủy, có thể được sử dụng để làm bao bì bền vững không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team considered the complex problem decomposable into smaller, manageable parts.
|
Đội đã xem xét vấn đề phức tạp có thể phân tách thành những phần nhỏ hơn, dễ quản lý. |
| Phủ định |
The professor did not find the advanced equation decomposable using standard methods.
|
Giáo sư không thấy phương trình nâng cao có thể phân tích được bằng các phương pháp tiêu chuẩn. |
| Nghi vấn |
Did you consider the software program decomposable into independent modules?
|
Bạn có xem xét chương trình phần mềm có thể phân tách thành các mô-đun độc lập không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The materials engineer considers the polymer decomposable under specific conditions.
|
Kỹ sư vật liệu xem xét polymer có thể phân hủy trong các điều kiện cụ thể. |
| Phủ định |
The company does not consider all of their packaging decomposable in a home compost system.
|
Công ty không xem tất cả bao bì của họ có thể phân hủy trong hệ thống ủ tại nhà. |
| Nghi vấn |
Does the label indicate that this plastic is decomposable in seawater?
|
Nhãn có cho biết loại nhựa này có thể phân hủy trong nước biển không? |