(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ irreducible
C1

irreducible

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể rút gọn bất khả quy không thể đơn giản hóa thêm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irreducible'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể bị rút gọn hoặc đơn giản hóa thêm.

Definition (English Meaning)

Not able to be reduced or simplified further.

Ví dụ Thực tế với 'Irreducible'

  • "The fraction 5/7 is irreducible."

    "Phân số 5/7 là không thể rút gọn."

  • "The equation is irreducible over the field of rational numbers."

    "Phương trình là không thể rút gọn trên trường số hữu tỉ."

  • "The problem has been reduced to its irreducible core."

    "Vấn đề đã được rút gọn đến cốt lõi không thể rút gọn của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Irreducible'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: irreducible
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

prime(nguyên tố (trong toán học))
atomic(nguyên tử (không thể chia cắt thêm))

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Khoa học máy tính Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Irreducible'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực toán học, khoa học máy tính và triết học để mô tả những khái niệm hoặc biểu thức không thể đơn giản hóa thêm nữa. Nó nhấn mạnh tính chất cơ bản và không thể tách rời của một đối tượng. Ví dụ, trong toán học, một đa thức irreducible là một đa thức không thể phân tích thành tích của hai đa thức có bậc thấp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi sử dụng giới từ 'to', thường là để chỉ ra cái gì mà một thứ gì đó là irreducible 'to'. Ví dụ: 'The problem is irreducible to a simpler form.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Irreducible'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)