irreducible
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irreducible'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể bị rút gọn hoặc đơn giản hóa thêm.
Definition (English Meaning)
Not able to be reduced or simplified further.
Ví dụ Thực tế với 'Irreducible'
-
"The fraction 5/7 is irreducible."
"Phân số 5/7 là không thể rút gọn."
-
"The equation is irreducible over the field of rational numbers."
"Phương trình là không thể rút gọn trên trường số hữu tỉ."
-
"The problem has been reduced to its irreducible core."
"Vấn đề đã được rút gọn đến cốt lõi không thể rút gọn của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Irreducible'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: irreducible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Irreducible'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực toán học, khoa học máy tính và triết học để mô tả những khái niệm hoặc biểu thức không thể đơn giản hóa thêm nữa. Nó nhấn mạnh tính chất cơ bản và không thể tách rời của một đối tượng. Ví dụ, trong toán học, một đa thức irreducible là một đa thức không thể phân tích thành tích của hai đa thức có bậc thấp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'to', thường là để chỉ ra cái gì mà một thứ gì đó là irreducible 'to'. Ví dụ: 'The problem is irreducible to a simpler form.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Irreducible'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.