analyzable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Analyzable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng được phân tích; có thể được xem xét cẩn thận và chi tiết.
Definition (English Meaning)
Capable of being analyzed; able to be examined carefully and in detail.
Ví dụ Thực tế với 'Analyzable'
-
"The situation is complex, but it is analyzable."
"Tình huống này phức tạp, nhưng nó có thể được phân tích."
-
"The patient's blood sample is analyzable for various diseases."
"Mẫu máu của bệnh nhân có thể được phân tích để tìm ra nhiều bệnh khác nhau."
-
"The contract is analyzable to determine if it contains any unfair clauses."
"Hợp đồng có thể được phân tích để xác định xem nó có chứa bất kỳ điều khoản không công bằng nào không."
Từ loại & Từ liên quan của 'Analyzable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: analyze
- Adjective: analyzable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Analyzable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'analyzable' chỉ khả năng một thứ gì đó có thể được chia nhỏ thành các phần cấu thành để xem xét và hiểu rõ hơn. Nó nhấn mạnh tính chất nội tại của đối tượng, cho thấy rằng nó đủ phức tạp hoặc có cấu trúc đủ để việc phân tích là khả thi và có ý nghĩa. Khác với 'analyzed' (đã được phân tích) hay 'analytical' (thuộc về phân tích), 'analyzable' tập trung vào tiềm năng cho việc phân tích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Analyzable for’: cho biết mục đích hoặc khía cạnh cụ thể mà đối tượng có thể được phân tích. Ví dụ: 'The data is analyzable for trends.' (Dữ liệu có thể được phân tích để tìm ra xu hướng).
‘Analyzable into’: cho biết các thành phần hoặc yếu tố mà đối tượng có thể được chia nhỏ để phân tích. Ví dụ: 'The problem is analyzable into smaller, manageable issues.' (Vấn đề có thể được phân tích thành các vấn đề nhỏ hơn, dễ quản lý hơn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Analyzable'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This data set is analyzable with the right tools.
|
Bộ dữ liệu này có thể phân tích được với các công cụ phù hợp. |
| Phủ định |
The cryptic message was not analyzable without the key.
|
Thông điệp khó hiểu không thể phân tích được nếu không có chìa khóa. |
| Nghi vấn |
Is the sample analyzable using standard laboratory procedures?
|
Mẫu có thể phân tích được bằng cách sử dụng các quy trình phòng thí nghiệm tiêu chuẩn không? |