decorously
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decorously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện sự trang nhã và hành vi đúng mực; một cách lịch sự, đoan trang.
Definition (English Meaning)
In a way that shows good taste and proper behavior; in a decorous manner.
Ví dụ Thực tế với 'Decorously'
-
"The guests behaved decorously throughout the formal dinner."
"Các vị khách cư xử một cách trang nhã trong suốt bữa tối trang trọng."
-
"She bowed decorously to the queen."
"Cô ấy cúi chào nữ hoàng một cách trang trọng."
-
"He accepted the award decorously."
"Anh ấy nhận giải thưởng một cách lịch sự."
Từ loại & Từ liên quan của 'Decorously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: decorous
- Adverb: decorously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Decorously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'decorously' nhấn mạnh việc tuân thủ các quy tắc xã hội và chuẩn mực về hành vi một cách trang trọng và có ý thức. Nó thường liên quan đến các tình huống chính thức hoặc cần sự tôn trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Decorously'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.