(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decorously
C1

decorously

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách trang nhã một cách lịch sự một cách đoan trang một cách đúng mực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decorously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thể hiện sự trang nhã và hành vi đúng mực; một cách lịch sự, đoan trang.

Definition (English Meaning)

In a way that shows good taste and proper behavior; in a decorous manner.

Ví dụ Thực tế với 'Decorously'

  • "The guests behaved decorously throughout the formal dinner."

    "Các vị khách cư xử một cách trang nhã trong suốt bữa tối trang trọng."

  • "She bowed decorously to the queen."

    "Cô ấy cúi chào nữ hoàng một cách trang trọng."

  • "He accepted the award decorously."

    "Anh ấy nhận giải thưởng một cách lịch sự."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decorously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: decorous
  • Adverb: decorously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

properly(đúng đắn, thích hợp)
respectably(đáng kính, đoan trang)
formally(trang trọng, chính thức)
decently(tử tế, đàng hoàng)

Trái nghĩa (Antonyms)

improperly(không đúng đắn, không thích hợp)
indecorously(không lịch sự, thiếu trang nhã)
rudely(thô lỗ, khiếm nhã)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Nghi thức

Ghi chú Cách dùng 'Decorously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'decorously' nhấn mạnh việc tuân thủ các quy tắc xã hội và chuẩn mực về hành vi một cách trang trọng và có ý thức. Nó thường liên quan đến các tình huống chính thức hoặc cần sự tôn trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decorously'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)