(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deductively
C1

deductively

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách diễn dịch bằng phương pháp diễn dịch theo lối diễn dịch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deductively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách sử dụng lập luận diễn dịch; bằng cách sử dụng phép diễn dịch.

Definition (English Meaning)

In a way that uses deductive reasoning; by using deduction.

Ví dụ Thực tế với 'Deductively'

  • "He arrived at the conclusion deductively, starting from well-established principles."

    "Anh ấy đi đến kết luận một cách diễn dịch, bắt đầu từ những nguyên tắc đã được thiết lập rõ ràng."

  • "The theorem was proven deductively from a set of axioms."

    "Định lý đã được chứng minh một cách diễn dịch từ một tập hợp các tiên đề."

  • "We can deductively infer the answer from the given information."

    "Chúng ta có thể suy ra câu trả lời một cách diễn dịch từ thông tin đã cho."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deductively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: deductively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

logically(một cách logic)
inferentially(một cách suy luận)

Trái nghĩa (Antonyms)

inductively(một cách quy nạp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Logic Philosophy Mathematics

Ghi chú Cách dùng 'Deductively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'deductively' miêu tả cách thức một hành động hoặc suy luận được thực hiện dựa trên các nguyên tắc của phép diễn dịch. Nó nhấn mạnh việc đi từ tổng quát đến cụ thể, từ tiền đề đến kết luận logic. Không nên nhầm lẫn với 'inductively', là phương pháp đi từ cụ thể đến tổng quát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deductively'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the investigation concludes, the detective will have deductively identified the culprit.
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, thám tử sẽ đã xác định được thủ phạm một cách suy diễn.
Phủ định
By next week, the team won't have deductively proven their hypothesis, as they need more data.
Đến tuần tới, nhóm nghiên cứu sẽ chưa chứng minh được giả thuyết của họ một cách suy diễn, vì họ cần thêm dữ liệu.
Nghi vấn
Will the mathematician have deductively solved the problem by the end of the conference?
Liệu nhà toán học có giải quyết được vấn đề một cách suy diễn vào cuối hội nghị không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)