deductively
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deductively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách sử dụng lập luận diễn dịch; bằng cách sử dụng phép diễn dịch.
Ví dụ Thực tế với 'Deductively'
-
"He arrived at the conclusion deductively, starting from well-established principles."
"Anh ấy đi đến kết luận một cách diễn dịch, bắt đầu từ những nguyên tắc đã được thiết lập rõ ràng."
-
"The theorem was proven deductively from a set of axioms."
"Định lý đã được chứng minh một cách diễn dịch từ một tập hợp các tiên đề."
-
"We can deductively infer the answer from the given information."
"Chúng ta có thể suy ra câu trả lời một cách diễn dịch từ thông tin đã cho."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deductively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: deductively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deductively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'deductively' miêu tả cách thức một hành động hoặc suy luận được thực hiện dựa trên các nguyên tắc của phép diễn dịch. Nó nhấn mạnh việc đi từ tổng quát đến cụ thể, từ tiền đề đến kết luận logic. Không nên nhầm lẫn với 'inductively', là phương pháp đi từ cụ thể đến tổng quát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deductively'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the investigation concludes, the detective will have deductively identified the culprit.
|
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, thám tử sẽ đã xác định được thủ phạm một cách suy diễn. |
| Phủ định |
By next week, the team won't have deductively proven their hypothesis, as they need more data.
|
Đến tuần tới, nhóm nghiên cứu sẽ chưa chứng minh được giả thuyết của họ một cách suy diễn, vì họ cần thêm dữ liệu. |
| Nghi vấn |
Will the mathematician have deductively solved the problem by the end of the conference?
|
Liệu nhà toán học có giải quyết được vấn đề một cách suy diễn vào cuối hội nghị không? |