deductive
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deductive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc sử dụng phương pháp suy luận logic để đưa ra kết luận.
Definition (English Meaning)
Relating to or using logical deduction to draw conclusions.
Ví dụ Thực tế với 'Deductive'
-
"Deductive reasoning is a top-down approach."
"Suy luận diễn dịch là một phương pháp tiếp cận từ trên xuống."
-
"The detective used deductive methods to solve the case."
"Thám tử đã sử dụng các phương pháp suy luận diễn dịch để giải quyết vụ án."
-
"Deductive arguments can guarantee the truth of their conclusions."
"Các luận cứ diễn dịch có thể đảm bảo tính đúng đắn của các kết luận của chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deductive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: deductive
- Adverb: deductively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deductive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'deductive' mô tả một phương pháp hoặc quá trình suy luận đi từ những nguyên tắc chung đến những kết luận cụ thể. Nó thường đối lập với 'inductive', là phương pháp suy luận đi từ những quan sát cụ thể để hình thành các nguyên tắc chung. 'Deductive' nhấn mạnh tính chính xác và chắc chắn của kết luận nếu các tiền đề là đúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Deductive from' thường được dùng để chỉ nguồn gốc hoặc cơ sở của suy luận. Ví dụ: 'The conclusion is deductive from the premises.'
'Deductive in' thường dùng để chỉ lĩnh vực hoặc phạm vi áp dụng của suy luận. Ví dụ: 'A deductive approach in science.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deductive'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To approach the problem deductively is to start with general principles and apply them to specific cases.
|
Tiếp cận vấn đề một cách suy diễn là bắt đầu với các nguyên tắc chung và áp dụng chúng vào các trường hợp cụ thể. |
| Phủ định |
It is important not to think deductively all the time; sometimes inductive reasoning is more appropriate.
|
Điều quan trọng là không phải lúc nào cũng suy nghĩ một cách suy diễn; đôi khi suy luận quy nạp phù hợp hơn. |
| Nghi vấn |
Why did they choose to analyze the data deductively, rather than empirically?
|
Tại sao họ chọn phân tích dữ liệu một cách suy diễn, thay vì thực nghiệm? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He must use deductive reasoning to solve the puzzle.
|
Anh ấy phải sử dụng suy luận diễn dịch để giải câu đố. |
| Phủ định |
She cannot be deductively certain of the outcome.
|
Cô ấy không thể chắc chắn một cách diễn dịch về kết quả. |
| Nghi vấn |
Could they have approached the problem deductively?
|
Liệu họ có thể tiếp cận vấn đề một cách diễn dịch không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The detective used deductive reasoning to solve the case.
|
Thám tử đã sử dụng suy luận diễn dịch để giải quyết vụ án. |
| Phủ định |
His argument wasn't deductively sound.
|
Lập luận của anh ấy không có tính suy diễn chặt chẽ. |
| Nghi vấn |
Is this conclusion based on deductive principles?
|
Kết luận này có dựa trên các nguyên tắc suy diễn không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Be deductive in your reasoning, Sherlock.
|
Hãy suy luận một cách diễn dịch trong lý luận của bạn, Sherlock. |
| Phủ định |
Don't be deductively hasty in your judgment.
|
Đừng vội vàng một cách diễn dịch trong phán xét của bạn. |
| Nghi vấn |
Do be deductive and find the criminal!
|
Hãy suy luận một cách diễn dịch và tìm ra tên tội phạm! |