defeatist
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defeatist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người có thái độ bi quan, dễ dàng chấp nhận thất bại, thường xuyên mong đợi thất bại xảy ra.
Definition (English Meaning)
A person who expects or is excessively ready to accept failure.
Ví dụ Thực tế với 'Defeatist'
-
"Don't be such a defeatist; we can still win this game."
"Đừng bi quan thế; chúng ta vẫn có thể thắng trận này."
-
"The defeatist mindset can be a barrier to success."
"Tư duy bi quan có thể là một rào cản đối với thành công."
-
"He made a defeatist comment about the company's future."
"Anh ấy đã đưa ra một bình luận bi quan về tương lai của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Defeatist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: defeatist
- Adjective: defeatist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Defeatist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'defeatist' mang sắc thái tiêu cực, chỉ một người thiếu ý chí chiến đấu, dễ dàng bỏ cuộc và lan truyền sự bi quan cho người khác. Nó không chỉ đơn thuần là dự đoán thất bại mà còn là việc chấp nhận nó một cách thụ động. So với 'pessimist' (người bi quan) thì 'defeatist' mang tính chủ động hơn trong việc chấp nhận thất bại và ít nỗ lực để thay đổi tình hình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng 'defeatist about' khi nói về thái độ bi quan về một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'He was defeatist about the project from the start.' ('Anh ta đã bi quan về dự án ngay từ đầu'). 'Defeatist in' cũng có thể được sử dụng, nhưng ít phổ biến hơn, để nhấn mạnh sự bi quan trong một lĩnh vực cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Defeatist'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Alas, his defeatist attitude led to the team's downfall.
|
Than ôi, thái độ bi quan của anh ta đã dẫn đến sự sụp đổ của đội. |
| Phủ định |
Well, she isn't defeatist; she always sees the silver lining.
|
Chà, cô ấy không hề bi quan; cô ấy luôn nhìn thấy điểm sáng. |
| Nghi vấn |
Oh, are you being defeatist, or are you just being realistic?
|
Ồ, bạn đang bi quan hay chỉ đang thực tế vậy? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager fired the defeatist employee.
|
Người quản lý đã sa thải nhân viên bi quan. |
| Phủ định |
She is not a defeatist; she always tries to find solutions.
|
Cô ấy không phải là người bi quan; cô ấy luôn cố gắng tìm giải pháp. |
| Nghi vấn |
Are you being a defeatist about the project's deadline?
|
Bạn có đang bi quan về thời hạn của dự án không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project is completed, he will have been acting like a defeatist for months, constantly predicting failure.
|
Vào thời điểm dự án hoàn thành, anh ta sẽ đã hành động như một người bi quan trong nhiều tháng, liên tục dự đoán thất bại. |
| Phủ định |
She won't have been maintaining a defeatist attitude if she had received proper support and encouragement.
|
Cô ấy sẽ không duy trì một thái độ bi quan nếu cô ấy nhận được sự hỗ trợ và động viên thích hợp. |
| Nghi vấn |
Will they have been feeling defeatist about their chances if the coach hadn't instilled such a strong sense of teamwork?
|
Liệu họ có cảm thấy bi quan về cơ hội của mình nếu huấn luyện viên không thấm nhuần tinh thần đồng đội mạnh mẽ như vậy không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the company closed, he had become a defeatist after numerous failed projects.
|
Vào thời điểm công ty đóng cửa, anh ấy đã trở thành một người bi quan sau nhiều dự án thất bại. |
| Phủ định |
She had not been so defeatist before the constant criticism from her manager.
|
Cô ấy đã không bi quan như vậy trước những lời chỉ trích liên tục từ người quản lý của mình. |
| Nghi vấn |
Had he been a defeatist even before the initial setback?
|
Liệu anh ta đã là một người bi quan ngay cả trước thất bại ban đầu? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has always been a defeatist in the face of challenges.
|
Anh ấy luôn là một người bi quan khi đối mặt với thử thách. |
| Phủ định |
She has not adopted a defeatist attitude, even after multiple setbacks.
|
Cô ấy đã không có thái độ bi quan, ngay cả sau nhiều thất bại. |
| Nghi vấn |
Has he been so defeatist that he's given up already?
|
Có phải anh ấy đã quá bi quan đến mức bỏ cuộc rồi không? |