(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ defeatist
C1

defeatist

Noun

Nghĩa tiếng Việt

người bi quan người có tư tưởng đầu hàng chủ nghĩa bi quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defeatist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người có thái độ bi quan, dễ dàng chấp nhận thất bại, thường xuyên mong đợi thất bại xảy ra.

Definition (English Meaning)

A person who expects or is excessively ready to accept failure.

Ví dụ Thực tế với 'Defeatist'

  • "Don't be such a defeatist; we can still win this game."

    "Đừng bi quan thế; chúng ta vẫn có thể thắng trận này."

  • "The defeatist mindset can be a barrier to success."

    "Tư duy bi quan có thể là một rào cản đối với thành công."

  • "He made a defeatist comment about the company's future."

    "Anh ấy đã đưa ra một bình luận bi quan về tương lai của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Defeatist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: defeatist
  • Adjective: defeatist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pessimistic(bi quan)
fatalistic(định mệnh luận, tin vào số mệnh)
resigned(cam chịu, chấp nhận)

Trái nghĩa (Antonyms)

optimistic(lạc quan)
hopeful(hy vọng)
confident(tự tin)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Thái độ

Ghi chú Cách dùng 'Defeatist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'defeatist' mang sắc thái tiêu cực, chỉ một người thiếu ý chí chiến đấu, dễ dàng bỏ cuộc và lan truyền sự bi quan cho người khác. Nó không chỉ đơn thuần là dự đoán thất bại mà còn là việc chấp nhận nó một cách thụ động. So với 'pessimist' (người bi quan) thì 'defeatist' mang tính chủ động hơn trong việc chấp nhận thất bại và ít nỗ lực để thay đổi tình hình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about in

Thường dùng 'defeatist about' khi nói về thái độ bi quan về một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'He was defeatist about the project from the start.' ('Anh ta đã bi quan về dự án ngay từ đầu'). 'Defeatist in' cũng có thể được sử dụng, nhưng ít phổ biến hơn, để nhấn mạnh sự bi quan trong một lĩnh vực cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Defeatist'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Alas, his defeatist attitude led to the team's downfall.
Than ôi, thái độ bi quan của anh ta đã dẫn đến sự sụp đổ của đội.
Phủ định
Well, she isn't defeatist; she always sees the silver lining.
Chà, cô ấy không hề bi quan; cô ấy luôn nhìn thấy điểm sáng.
Nghi vấn
Oh, are you being defeatist, or are you just being realistic?
Ồ, bạn đang bi quan hay chỉ đang thực tế vậy?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager fired the defeatist employee.
Người quản lý đã sa thải nhân viên bi quan.
Phủ định
She is not a defeatist; she always tries to find solutions.
Cô ấy không phải là người bi quan; cô ấy luôn cố gắng tìm giải pháp.
Nghi vấn
Are you being a defeatist about the project's deadline?
Bạn có đang bi quan về thời hạn của dự án không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the project is completed, he will have been acting like a defeatist for months, constantly predicting failure.
Vào thời điểm dự án hoàn thành, anh ta sẽ đã hành động như một người bi quan trong nhiều tháng, liên tục dự đoán thất bại.
Phủ định
She won't have been maintaining a defeatist attitude if she had received proper support and encouragement.
Cô ấy sẽ không duy trì một thái độ bi quan nếu cô ấy nhận được sự hỗ trợ và động viên thích hợp.
Nghi vấn
Will they have been feeling defeatist about their chances if the coach hadn't instilled such a strong sense of teamwork?
Liệu họ có cảm thấy bi quan về cơ hội của mình nếu huấn luyện viên không thấm nhuần tinh thần đồng đội mạnh mẽ như vậy không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the company closed, he had become a defeatist after numerous failed projects.
Vào thời điểm công ty đóng cửa, anh ấy đã trở thành một người bi quan sau nhiều dự án thất bại.
Phủ định
She had not been so defeatist before the constant criticism from her manager.
Cô ấy đã không bi quan như vậy trước những lời chỉ trích liên tục từ người quản lý của mình.
Nghi vấn
Had he been a defeatist even before the initial setback?
Liệu anh ta đã là một người bi quan ngay cả trước thất bại ban đầu?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has always been a defeatist in the face of challenges.
Anh ấy luôn là một người bi quan khi đối mặt với thử thách.
Phủ định
She has not adopted a defeatist attitude, even after multiple setbacks.
Cô ấy đã không có thái độ bi quan, ngay cả sau nhiều thất bại.
Nghi vấn
Has he been so defeatist that he's given up already?
Có phải anh ấy đã quá bi quan đến mức bỏ cuộc rồi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)