hopelessness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hopelessness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái tuyệt vọng, mất hy vọng.
Definition (English Meaning)
The state of being without hope.
Ví dụ Thực tế với 'Hopelessness'
-
"A wave of hopelessness washed over her."
"Một làn sóng tuyệt vọng tràn ngập cô ấy."
-
"The hopelessness of their situation was overwhelming."
"Sự tuyệt vọng trong tình huống của họ thật quá sức chịu đựng."
-
"He was filled with hopelessness after losing his job."
"Anh ấy tràn ngập sự tuyệt vọng sau khi mất việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hopelessness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hopelessness
- Adjective: hopeless
- Adverb: hopelessly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hopelessness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hopelessness chỉ trạng thái mất niềm tin và kỳ vọng vào tương lai. Nó sâu sắc hơn sự buồn bã thông thường và thường liên quan đến cảm giác bất lực và bi quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in hopelessness' để diễn tả hành động được thực hiện trong trạng thái tuyệt vọng. Sử dụng 'of hopelessness' để nói về cảm giác tuyệt vọng là một đặc điểm hoặc nguồn gốc của một hành động hoặc tình huống.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hopelessness'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hopelessness overwhelmed him after losing his job.
|
Sự tuyệt vọng đã nhấn chìm anh ấy sau khi mất việc. |
| Phủ định |
She did not feel hopeless despite the difficult situation.
|
Cô ấy không cảm thấy tuyệt vọng dù tình hình khó khăn. |
| Nghi vấn |
Did the feeling of hopelessness ever leave her?
|
Cảm giác tuyệt vọng có bao giờ rời bỏ cô ấy không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Please, don't fall into hopelessness during tough times.
|
Xin đừng rơi vào tuyệt vọng trong những thời điểm khó khăn. |
| Phủ định |
Don't look at the future hopelessly; maintain optimism.
|
Đừng nhìn vào tương lai một cách tuyệt vọng; hãy duy trì sự lạc quan. |
| Nghi vấn |
Do combat your hopelessness with positive actions and thoughts.
|
Hãy chiến đấu với sự tuyệt vọng của bạn bằng những hành động và suy nghĩ tích cực. |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His hopelessness was as deep as the ocean.
|
Sự tuyệt vọng của anh ấy sâu như đại dương. |
| Phủ định |
No one felt more hopelessly defeated than she did after the final round.
|
Không ai cảm thấy thất bại một cách tuyệt vọng hơn cô ấy sau vòng cuối. |
| Nghi vấn |
Is his situation the most hopeless of all the patients?
|
Có phải tình huống của anh ấy là tuyệt vọng nhất trong tất cả các bệnh nhân không? |